Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stooge ” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.086) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to stooge about, (hàng không) bay quanh chờ hạ cánh
  • / ´i:strədʒən /, Danh từ: (y học) oxtrogen, hocmon động dục nữ, Y học: một trong nhóm các hormone steroid kiểm soát phát triển sin, an oestrogen deficiency,...
  • (chứng) tăng estrogen huyết,
  • (chứng) tăng tiết estrogen,
  • (chứng) tăng estrogen niệu,
  • (sự) giảm estrogen huyết,
  • estrogen,
  • (chứng) tăng estrogen,
  • (sự) giảm estrogen huyết,
  • des, một estrogen tổng hợp, dietin-stinbentro được dùng như chất kích thích tăng trưởng cho động vật. chất cặn còn trong thịt được xem là chất gây ung thư.
  • Thành Ngữ:, to stooge around, lang thang đi chơi
  • / hi´stɔdʒəni /, như histogenesis,
  • / ´fut¸stu:l /, Danh từ: ghế để chân, god's footstool, Từ đồng nghĩa: noun, footstool of the almighty, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi trần tục; trái đất; hạ...
  • / ´stoudʒi /, như stogie,
  • Idioms: to go to stool, Đi tiêu
  • Idioms: to go to stools, Đi tiêu, đi ỉa
  • / stu:p /, Danh từ (như) .stoop: (từ cổ,nghĩa cổ) chậu, cốc, chậu nước thánh, Kỹ thuật chung: chậu nước thánh,
  • / wið´stænd /, Ngoại động từ .withstood: giữ vững, trụ lại, cưỡng lại, chịu đựng, chống lại, hình thái từ: Từ đồng...
  • / ¸foutə´dʒenik /, Tính từ: lên ảnh đẹp; ăn ảnh, Vật lý: phát ánh sáng, Kỹ thuật chung: ăn ảnh, phát quang, photogenic...
  • Thành Ngữ:, to fall betweeen two stools, lưỡng lự giữa hai con đường đâm thành xôi hỏng bỏng không
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top