Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tectonic analysis” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.131) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: xây dựng, (địa lý,địa chất) kiến tạo, Kỹ thuật chung: kiến tạo, kiến trúc, tectonic analysis, phân tích kiến tạo, tectonic bank, nếp kiến...
  • Danh từ, số nhiều .tectonics: (địa lý,địa chất) kiến tạo học, kiến tạo học, kiến trúc, môn kiến tạo, recent tectonics, tân kiến...
  • giải tích toán học, phân tích toán học, map ( mathematicalanalysis without programming ), phân tích toán học không lập trình, mathematical analysis without programming (map), phân tích toán học không lập trình
  • phân tích thống kê, sự phân tích thống kê, phân tích thống kê, phân tích thống kê, astap ( advancedstatistical analysis program ), chương trình phân tích thống kê nâng cao, sas ( statisticalanalysis system ), hệ thống...
  • phân tích phí tổn, benefit-cost analysis, phân tích phí tổn-lợi ích, marketing cost analysis, phân tích phí tổn tiếp thị
  • phân tích phổ, sự phân tích phổ, sequential spectrum analysis, sự phân tích phổ tuần tự, simultaneous spectrum analysis, sự phân tích phổ song song
  • sự tính (toán) ổn định, phân tích độ ổn định, sự phân tích định tính, sự phân tích ổn định, position stability analysis, sự tính (toán) ổn định vị trí, shape stability analysis, sự tính (toán) ổn định...
  • sự phân tích rủi ro, phân tích các rủi ro, phân tích các rủi ro (trong đầu tư vốn), phân tích rủi ro, phân tích các rủi ro, specific risk analysis, sự phân tích rủi ro cá biệt, specific risk analysis, sự phân...
  • sự phân tích tương quan, phân tích tương quan, phân tích tương quan, sự phân tích tương quan, angular correlation analysis, phân tích tương quan góc, canonical correlation analysis, phân tích tương quan chính tắc
  • số nhiều của analysis,
  • sự phân tích lỗi, phân tích sai số, phân tích độ sai, phân tích lỗi, sự phân tích sai số, sự phân tích (các) sai sót, backward error analysis, phép phân tích lỗi ngược, error analysis routine, thủ tục phân tích...
  • Danh từ: sự phân tích hệ thống, sự phân tích hệ thống, phân tích hệ thống, phân tích hệ thống, sự phân tích hệ thống, sad ( systemsanalysis definition ), định nghĩa phân tích...
  • trạng thái logic, logic state analysis, sự phân tích trạng thái logic
  • phân tích kế toán, cost accounting analysis, phân tích kế toán phí tổn
  • phân tích hoạt động, hospital activity analysis, phân tích hoạt động bệnh viện
  • / ˈstrʌktʃərd /, có cấu trúc, block-structured, có cấu trúc khối, sa ( structuredanalysis ), phân tích có cấu trúc, spf ( structuredprogramming facility ), công cụ lập trình có cấu trúc, sql ( structuredquery language ),...
  • mẫu lõi (giếng) khoan, lõi khoan, well core analysis, phân tích mẫu lõi (giếng khoan)
  • Danh từ: phân tâm học, sự phân tích tâm lý (như) analysis, phân tâm học,
  • hạt bê ta, hạt bêta, hạt beta, beta particle absorption analysis, sự phân tích hấp thụ hạt beta
  • tính toán thấm, nghiên cứu độ thấm, sự phân tích thấm, underground seepage analysis, tính toán thấm trong đất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top