Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thet” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.623) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: Ô nhục, đáng hổ thẹn, they behave dishonourably towards their mother, họ đối xử với mẹ thật đáng hổ thẹn
  • Từ đồng nghĩa: adjective, adversarial , adverse , antagonistic , antipathetic , opposed , oppositional , antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter...
  • Danh từ, số nhiều .pathetics: tính chất gợi cảm, thể văn thống thiết,
  • / ¸haipə´θetik /, tính từ, có tính cách giả thuyết, Từ đồng nghĩa: adjective, abstract , hypothetical , ideal , theoretic , transcendent , transcendental , conjectural , inferential , presumptive...
  • thấu cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, empathetic , feeling , sympathetic
  • / dai´gresiv /, tính từ, lạc đề, ra ngoài đề, Từ đồng nghĩa: adjective, discursive , excursive , parenthetic , parenthetical , rambling , tangential
  • hệ thần kinh, autonomic nervous system, hệ thần kinh tự trị, parasympathetic nervous system, hệ thần kinh phó giao cảm, parasymphathetic nervous system, hệ thần kinh phó giao cảm, peripheral nervous system, hệ thần kinh ngoại...
  • / fɑ: /, Tính từ .farther, .further, .farthest, .furthest: xa, xa xôi, xa xăm, Phó từ .farther, .further, .farthest, .furthest: xa, nhiều, Danh...
  • như anaesthetize,
  • như antipathetic,
  • ”,ni:s•”tai'zei‘n, như anaesthetization
  • chất thơm, synthetic flavouring material, chất thơm tổng hợp
  • / ´aut¸krai /, Danh từ: sự la thét; tiếng la thét, sự la ó, sự phản đối kịch liệt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự bán đấu giá, Ngoại động từ: kêu...
  • / ´autmoust /, như outermost, Từ đồng nghĩa: adjective, farthermost , farthest , furthermost , furthest , outermost , ultimate , utmost , uttermost
  • chuỗi chuẩn gốc, hypothetical reference chain, chuỗi chuẩn gốc giả thiết
  • / skri:m /, Danh từ: tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh, tiếng thét lên, tiếng rít lên, tiếng kêu inh ỏi, tiếng kêu xé tai (của gió..), tiếng gào rú; tiếng rít lên (của...
  • Danh từ: thuốc tiên, Từ đồng nghĩa: noun, panacea , synthetic drug
  • như anaesthetist, Y học: bác sĩ gây mê, y sĩ gây mê,
  • như anaesthetization, Y học: gây vô cảm , làm mất cảm giác,
  • Phó từ: cảm động, lâm ly, thống thiết; thảm bại, a pathetically thin, gầy một cách tội nghiệp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top