Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Verts” Tìm theo Từ | Cụm từ (553) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lộn ngược, lộn ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, backwards , bottom up , inside out , inverted , orderless , overturned , topsy-turvy , upside-down , vice versa , without order , wrong side out
  • đại lý quảng cáo, hãng quảng cáo, công ty quảng cáo, hãng quảng cáo, quyền đại lý quảng cáo, văn phòng quảng cáo, comprehensive service advertising agency, hãng quảng cáo dịch vụ toàn bộ, full-service advertising...
  • quảng cáo nước ngoài, foreign advertising agency, công ty đại lý quảng cáo nước ngoài, foreign advertising associations, các hiệp hội quảng cáo nước ngoài
  • chiến dịch quảng cáo, cuộc vận động bằng quảng cáo, period of the advertising campaign, thời kỳ của chiến dịch quảng cáo, title of the advertising campaign, tên gọi chiến dịch quảng cáo
  • ăng ten thẳng đứng, ăng ten đứng, inverted cone type vertical antenna, ăng ten thẳng đứng hình nón lật ngược, sectionalized vertical antenna, ăng ten đứng phân đoạn, series-fed vertical antenna, ăng ten đứng tiếp sóng...
  • Nghĩa chuyên ngành: đảo ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, capsized , inverted , overturned , upset
  • Danh từ số nhiều của .vertex: như vertex, Toán & tin: các đỉnh, adjacent vertices, các đỉnh kề, neighbouring...
  • Thành Ngữ:, classified advertisements, mục rao vặt trong báo
  • tương tự-số, adc (analog-to digital converter ), bộ chuyển đổi tương tự-số, analog-to-digital conversion, sự chuyển đổi tương tự-số, analog-to-digital converter, biến...
  • quảng cáo báo chí, newspaper advertising bureau, sở quảng cáo báo chí
  • Từ đồng nghĩa: adjective, inverted , overturned , upset , upturned
  • hoạt động quảng cáo, regulate advertising activities, hoạt động quảng cáo quy phạm
  • advertisement,
  • như advertise,
  • công ích, preference of public interest, ưu tiên công ích, public interest advertising, quảng cáo công ích
  • Tính từ: không thể ngăn ngừa, không thể phòng ngừa (như) unavertible, unavertable decine, sự sa sút không tránh khỏi
  • / ¸ouvə´teik /, Ngoại động từ .overtook; .overtaken: bắt kịp, vượt, xảy đến bất thình lình cho (ai), Nội động từ: vượt, hình...
  • quảng cáo quốc gia, national advertising division, phòng quảng cáo quốc gia
  • Danh từ: giờ cao điểm (trong phát thanh, truyền hình), Kinh tế: giờ cao điểm, giờ xem nhiều nhất (quảng cáo trên truyền hình), prime-time advertising,...
  • quảng cáo hợp tác, horizontal cooperative advertising, quảng cáo hợp tác ngành ngang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top