Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Verts” Tìm theo Từ | Cụm từ (553) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như inadvertence,
  • metric robertson-walker,
  • Phó từ:, never speak disparagingly of the others ' poverty, đừng bao giờ chê bai sự nghèo khổ của người khác
  • / ʌn´hɔ:s /, Ngoại động từ: làm cho ngã ngựa, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, bring down , overturn , subvert , topple...
  • Danh từ: ghế có tay dựa, Kỹ thuật chung: ghế bành, Từ đồng nghĩa: noun, lounge chair , overstuffed chair
  • Thành Ngữ:, outstay/overstay one's welcome, như welcome
  • Thành Ngữ:, convertible husbandry, luân canh
  • / ´və:ti¸breitid /, tính từ, như vertebrate,
  • Thành Ngữ:, overstep the mark, quá trớn
  • đường xoắn ốc coocnuy, đường xoắn ốc cornu, inverted cornu spiral, đường xoắn ốc cornu ngược, three-center cornu spiral, đường xoắn ốc cornu ba tâm
  • / ´və:tisil /, như verticil,
  • Thành Ngữ:, grinding poverty, cảnh nghèo nàn thê thảm
  • viết tắt, (máy bay) lên thẳng, ( vertical take-off),
  • nghèo tuyệt đối, absolute poverty standard, chuẩn nghèo tuyệt đối
  • Danh từ, số nhiều diverticula: túi thừa, chi nang,
  • / ,æksi'dentəli /, Phó từ: tình cờ, ngẫu nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective, by mistake , fortuitously , haphazardly , unintentionally , unwittingly , inadvertently
  • tinh bột biến tính, enzyme converted starch, tinh bột biến tính men
  • Danh từ: ( anh) người hư hỏng (viết tắt) của pervert,
  • / ¸ouvə´stiə /, Ô tô: người lái quá đà, lái quá đà, quay vòng thừa, sự quay vòng thừa, roll oversteer, quay vòng thừa do lăn (xoáy)
  • / ¸ʌnin´tendid /, Tính từ: không được định hướng trước, không do dự tính trước, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unmeant...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top