Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Verts” Tìm theo Từ | Cụm từ (553) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quảng cáo ngoài trời, institute of outdoor advertising, viện quảng cáo ngoài trời (mỹ)
  • / ə´nʌnsi¸eit /, Ngoại động từ: công bố; loan báo, báo cho biết, Từ đồng nghĩa: verb, advertise , broadcast , declare , proclaim , promulgate , publish
  • / ´və:teks /, Danh từ, số nhiều vertexes, .vertices: Đỉnh, chỏm, chóp, ngọn, điểm cao nhất, (toán học) đỉnh (điểm ở một tam giác, hình nón.. đối diện với đáy); đỉnh (giao...
  • / ¸bæli´hu: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng, Từ đồng nghĩa: noun, verb, advertisement , buildup , publicity , puffery...
  • Thành Ngữ:, advertisement column, cột quảng cáo, mục quảng cáo
  • quảng cáo phát thanh, broadcast advertising report, báo cáo quảng cáo phát thanh
  • quảng cáo điểm bán hàng, quảng cáo tại nơi mua, point-of-purchase advertising institute, hội quảng cáo tại nơi mua
  • / 'wɔntæd /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) rao vặt (ở trên báo...) (như) classified advertisements
  • / əd´və:t /, Danh từ: như advertisement, Động từ: ám chỉ, nói đến, kể đến, Hình thái từ: Từ...
  • viết tắt của advertisement, Từ đồng nghĩa: noun, commercial , announcement , notice , circular , endorsement , flyer , plug , promotion
  • / 'bildʌp /, Nghĩa chuyên ngành: tăng dần, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, accretion , advertising , enlargement , escalation...
  • thư tín trực tiếp, Kinh tế: bưu ký trực tiếp, thư trực tiếp, direct mail advertising, quảng cáo bằng thư trực tiếp
  • viết tắt, quảng cáo ( advertisement), sau công nguyên ( anno domini), administrative domain, thành thạo, thích hợp, in 50 ad/(ad 50 ), vào năm 50 sau công nguyên
  • Phó từ: trâng tráo, vô liêm sỉ, oang oang, lanh lảnh, the vendor advertises his goods brassily, người bán hàng oang oang quảng cáo hàng của mình,...
  • a group of people that a product is aimed at; advertising of the appeal to this group. ex: you can't sell a product if you don't know the target market.,
  • điểm cuối bán hàng, điểm trả tiền, điểm bán, điểm bán hàng, điểm tiêu thụ, point of sale device, thiết bị tại điểm trả tiền, electronic point of sale, điểm bán hàng bằng điện tử, point of sale advertising,...
  • từ băng sang thẻ (đục lỗ), tape-to-card conversion, sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ), tape-to-card converter, bộ chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ...
  • máy tiện rơvone, máy tiện vô tâm, máy tiện rêvonve, máy tiện rơvonve, máy tiện rơvonve, saddle-type turret lathe, máy tiện rơvonve kiểu yên ngựa, universal turret lathe, máy tiện rơvonve vạn năng, vertical turret lathe,...
  • ký tự lập bảng, vertical tabulation character (vt), ký tự lập bảng dọc, vertical tabulation character (vt), ký tự lập bảng thẳng đứng, vt ( verticaltabulation character ), ký tự lập bảng dọc, vt ( verticaltabulation...
  • chuyển hóa, biến đổi, sự biến đổi, sự thổi gió, converting furnace, lò chuyển hóa, tag converting unit, bộ biến đổi nhãn, tag converting unit, đơn vị biến đổi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top