Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wrench jaw” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.708) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: lawrencium,
  • / frentʃ /, Tính từ: (thuộc) pháp, Danh từ: người pháp, tiếng pháp, to take french leave, phú lỉnh, chuồn mất, excuse my french, nói xin lỗi, excuse my french...
  • chìa khóa đầu ống, chìa vặn kiểu ống lồng, l handle socket wrench, chìa khóa đầu ống cán chữ l, t handle socket wrench, chìa khóa đầu ống cán chữ t
  • french guiana (french: guyane française, officially guyane) is an overseas département (département d'outre-mer, or dom) of france, located on the northern coast of south america. like the other doms, french guiana is also a région (région d'outre-mer)...
  • ấu trùng parenchymula,
  • / in´trentʃ /, như entrench,
  • / in´trentʃmənt /, như entrenchment,
  • chìa vặn ren nguội, tay quay (bàn ren, tarô), tay quay, universal tap wrench, tay quay vạn năng
  • Thành Ngữ:, communication trench, trench
  • /'gini/, Danh từ: Đồng ghinê (tiền vàng của nước anh xưa, giá trị tương đương 21 silinh), Quốc gia: guinea, officially the republic of guinea (french: république...
  • Thành Ngữ:, excuse/pardon my french, như french
  • / ´spænə /, Danh từ: (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc; cờ lê (dụng cụ để kẹp chặt và quay êcu trên đinh ốc, bulông..) (như) wrench, thanh ngang, rầm ngang, Cơ...
  • Idioms: to have a drench, bị mưa ướt sũng
  • / ´mɔ:dənsi /, Từ đồng nghĩa: noun, acerbity , acidity , acridity , causticity , corrosiveness , mordacity , trenchancy
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , complete , confirmed , congenital , deep-down , deep-dyed , deep-rooted , deep-seated , deeply ingrained , die-hard , entrenched...
  • /t∫æd/, Toán & tin: giấy bướm, mẩu giấy vụn, Quốc gia: chad (arabic:تشاد , tašād; french: tchad), officially the republic of chad, is a landlocked country...
  • / ´trentʃəmən /, Danh từ, số nhiều trenchermen: người hay ăn, người ăn nhiều, người ăn nhờ, a good trencherman, (đùa cợt) người thường ăn nhiều
  • / ´smætəriη /, danh từ, sự biết lõm bõm; kiến thức hời hợt, nông cạn (nhất là về một ngôn ngữ) (như) smatter, Từ đồng nghĩa: noun, to have a smattering of french, biết lõm bõm...
  • tế bào khí khổng, tế bào khẩu, a stoma is formed by a pair of specialized parenchyma cells known as guard cells, một khí khổng được hình thành bởi một cặp tế bào nhu mô đặc biệt được biết đến như là tế...
  • mauritius (cách đọc: ipa: [məˈɹɪʃəs]; french: maurice /mɔʀis/; mauritian creole: moris; tên gọi chính thức là cộng hòa mauritius (republic of mauritius, tiếng pháp: république de maurice), là một quốc đảo ở tây nam...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top