Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Épucer” Tìm theo Từ | Cụm từ (366) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạng lưới máy điện toán; mạng máy tính, mạng máy tính, mạng máy tính, attached resource computer network (arcnet), mạng máy tính có tài nguyên đi kèm, centralized computer network, mạng máy tính tập trung, computer...
  • máy tính digital, máy tính bằng số, máy tính theo số, máy tính chữ số, máy tính số, universal digital computer, máy tính chữ số vạn năng, analog-digital computer, máy tính số tương tự, digital computer system, hệ...
  • máy tính mạng, network computer (nc), máy tính mạng (nc), network computer operating system (ncos), hệ điều hành máy tính mạng
  • hỗ trợ bằng máy tính, được máy toán hỗ trợ, computer aided design (cad), thiết kế được máy toán hỗ trợ, computer aided manufacturing (cam), sản suất được máy toán hỗ trợ
  • phần mềm máy tính, phần mềm vi tính, computer software configuration item (csci), mục cấu hình phần mềm máy tính, computer software data tapes (csdt), các băng dữ liệu phần mềm máy tính
  • / ¸epi´sentrəm /, Danh từ, số nhiều .epicentra: (như) epicentre, Điện lạnh: chấn tâm ngoài,
  • sự điều khiển số, cnc ( computerizednumeric control ), sự điều khiển số máy tính hóa, computerized numeric control (cnc), sự điều khiển số máy tính hóa
  • ngôn ngữ máy (tính), ngôn ngữ mtĐt, ngôn ngữ máy, application computer language, ngôn ngữ máy tính ứng dụng, application computer language, ngôn ngữ máy tính ứng dụng
  • đếm, tính, sự tính (toán), coin counting machine, máy tính tiền, coin counting machine, máy tính tiền tự động, computer mechanism , counting mechanism, bộ tính toán, computer...
  • thiết kế bằng máy tính, computer-aided design/computer-aided manufacture (cad/cam), thiết kế bằng máy tính/sản xuất được trợ giúp của máy tính
  • hệ thống kế toán, hệ thống kế toán, automated accounting system, hệ thống kế toán tự động, computer-aid accounting system, hệ thống kế toán bằng máy tính, computer-based accounting system, hệ thống kế toán bằng...
  • lập trình máy tính, sự lập trình máy tính, sự lập chương máy tính, basic computer programming language (pcbl), ngôn ngữ lập trình máy tính cơ bản, ccp ( certificatein computer programming ), chứng chỉ lập trình máy...
  • ngàng đồ họa máy tính, đồ họa máy tính, đồ họa học máy tính, đồ họa máy tính, cgi ( computer graphics interface ), giao diện đồ họa máy tính, cgi ( computer graphics interface ), hệ giao tiếp đồ họa máy...
  • mục cấu hình, computer program configuration item (cpci), mục cấu hình chương trình máy tính, computer software configuration item (csci), mục cấu hình phần mềm máy tính, hardware configuration item (hwci), mục cấu hình...
  • sự điều khiển (bằng) số, điều chỉnh số trị, sự điều khiển bằng số, điều khiển bằng số, điều khiển số, sự điều khiển số, computer numerical control, điều khiển số bằng máy tính, computer...
  • khoa học máy tính, khoa học tính, khoa học về máy tính, khoa học thông tin, icsi ( international computer science institute ), viện khoa học máy tính quốc tế, international computer science institute (icsi), viện khoa học...
  • như epicentre,
  • dây chằng vuông denuce,
  • dây chằng vuông denuce,
  • / kəm,pju:tərai'zei∫n /, như computerization,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top