Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đất” Tìm theo Từ | Cụm từ (106.821) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quyền thu hồi đất cho thuê, quyền tiếp nhận, quyền đăng ký, quyền đăng ký (của người có đất đai),
  • công tác làm đất, Địa chất: công việc làm đất, đập đất đầm nén,
  • / ´skaivə /, Danh từ: người lạng mỏng (da, cao su...), dao lạng (để lạng mỏng da), da lạng (đã lạng mỏng), người trốn việc, Hóa học & vật liệu:...
  • / ´stræpiη /, Danh từ: sự buộc bằng dây da, sự liếc dao cạo, (y học) sự băng (vết thương) bằng băng dính; dải băng dính, Tính từ: (đùa cợt)...
  • / 'ə:θwə:k /, Danh từ: công việc đào đắp, công sự đào đắp bằng đất, Kỹ thuật chung: nền đất, Xây dựng: công...
  • Danh từ: Đường nước gập bờ, dải đất ven bờ, đường bờ, đường bờ biển, đường nước ngập bờ, dải đất ven bờ, elevator...
  • sự đo ruộng đất, sự đo đạc dất đai,
  • / ´pæn¸hændl /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng cán xoong (dải đất hẹp và dài thuộc một đơn vị hành chính nằm giữa hai đơn vị khác nhau), doi đất (dãy đất hẹp nhô ra...
  • Danh từ: dải đất, ô đất, thửa ruộng,
  • / ´kʌtiη /, Danh từ: sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...), Đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng;...
  • / graund /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .grind: Danh từ: mặt đất, đất, bãi đất, khu đất, ( số nhiều) đất đai vườn tược,...
  • / 'di:dl /, Tính từ: khéo léo, tinh vi, phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái, Từ đồng nghĩa: adjective, byzantine , complicated , convoluted , daedalian...
  • / ˈpeɪgən /, Danh từ: kẻ ngoại giáo; người không theo bất cứ tôn giáo nào, người không tin vào đạo cơ đốc, người tối dạ, Tính từ: (thuộc)...
  • / ´mɔksi /, danh từ, (từ lóng) tính sôi nổi; tính sinh động, sự can đảm, sự gan dạ, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , backbone , boldness , braveness...
  • / ´lænd¸houldə /, Danh từ: người chiếm hữu đất đai, địa chủ; người cho thuê đất, Kỹ thuật chung: chủ đất,
  • / lænd /, Danh từ: Đất; đất liền, Đất trồng trọt, đất canh tác, vùng, xứ, địa phương, one's native land, quê hương xứ sở, Đất đai, điền sản, Ngoại...
  • cổ phần, cổ quyền (cổ phiếu, trái khoán...), ruộng đất, số cổ phiếu đang nắm giữ, số cổ phiếu đang nắn giữ, tài sản, tài sản đất đai
  • / ´mɔtou /, Danh từ, số nhiều mottoes: khẩu hiệu; phương châm, Đề từ, Từ đồng nghĩa: noun, adage , aphorism , apothegm , battle cry , byword , catchphrase...
  • mã đồng nhất hóa, mã nhận dạng, mã xác thực, mã định dạng, dnic ( datanetwork identification code ), mã nhận dạng mạng dữ liệu, pic ( personalidentification code ), mã nhận dạng cá nhân
  • / ´pri:diəl /, Tính từ: (thuộc) đất đai, (thuộc) ruộng đất, gắn chặt với ruộng đất (nô lệ), Danh từ: người nô lệ gắn chặt với ruộng đất,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top