Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Đất” Tìm theo Từ | Cụm từ (106.821) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: người lạng mỏng (da, cao su...), dao lạng (để lạng mỏng da), da lạng (đã lạng mỏng)
  • / ¸kɔri´dʒendəm /, Danh từ, số nhiều .corrigenda: Toán & tin: bản đính chính, corrigenda, lỗi in (trang sách)
  • / ¸idi´ɔtik /, tính từ, ngu si, ngu ngốc, khờ dại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, asinine , batty * , birdbrained , crazy , daffy * , daft...
  • sự cào (đất), sự cạp (đất), sự cắt ngọn cây gỗ,
"
  • / ɪkˈstɛnt /, Danh từ: khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, (pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...), (pháp lý) sự tịch thu; văn bản tịch thu (đất ruộng...), Toán...
  • Danh từ: Đất đai của nhà vua, đất đai của nhà vua, vương thổ,
  • kênh liên lạc, kênh thông tin, kênh truyền dẫn, kênh truyền thông, đường liên lạc, data communication channel (dcc), kênh thông tin số liệu, data communication channel, kênh truyền thông dữ liệu, data communication...
  • để không (đất), Tính từ: Để không, chưa cất nhà (đất),
  • / lə´siviəsnis /, danh từ, tính dâm dật, tính dâm đãng; tính khiêu dâm,
  • / ['nævi] /, Danh từ: thợ làm đất, thợ đấu, (kỹ thuật) máy xúc, máy đào đất, máy nạo (vét) lòng sông, Kỹ thuật chung: máy đào đất, máy...
  • phiếu đặt mua dài hạn, phiếu (đặt) mua dài hạn, phiếu mua bao, phiếu mua báo,
  • trao đổi dữ liệu, tổng đài dữ liệu, batch data exchange (bde), trao đổi dữ liệu theo bó, batch data exchange services (bdes), dịch vụ trao đổi dữ liệu theo bó, bde ( batchdata exchange ), trao đổi dữ liệu theo...
  • Danh từ: thuế đánh trên đất cất nhà, thuế sử dụng đất làm nhà, thuế thổ trạch,
  • Danh từ: (khoáng chất) điatomit, đá tảo diatomite, đất điatome, đất tảo cát, đá tảo cát, Địa chất:...
  • máy phát dẫn đường bằng vô tuyến, đèn hiệu vô tuyến, tiêu vô tuyến, thiết bị đạo hàng vô tuyến, cái pha vô tuyến, đài rađa,
  • phủ lên, rải lên, đặt ống, đặt đường dây, đánh, đập, Thành Ngữ:, to lay on, dánh, giáng dòn
  • / ´tʃiəlisnis /, danh từ, sự buồn ủ rũ, sự ỉu xìu; sự âm u, sự ảm đạm, sự không vui vẻ, sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ,
  • / di:'deiljən /, Tính từ: phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái, Từ đồng nghĩa: adjective, byzantine , complicated , convoluted , daedal , elaborate...
  • / is´ka:p /, Danh từ: dốc đứng, vách đứng (núi đá), Ngoại động từ: (quân sự) đào đắp thành dốc đứng (ngay chân thành luỹ), Kỹ...
  • Danh từ: Đất sét chịu lửa tầng lót, lớp đất sét, lớp đất cát (dưới lớp đất ttrồng), Tính từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top