Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đặc biệt Tải lên” Tìm theo Từ | Cụm từ (226.729) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đơn vị lôgic, thiết bị lôgic, activate logical unit (actlu), đơn vị lôgic kích hoạt, actlu ( activatelogical unit ), đơn vị lôgic kích hoạt, dactlu (de-active logical unit ), đơn vị lôgic giải hoạt, destination logical...
  • / pə¸tikjuləraiz´eiʃən /, Danh từ: sự đặc biệt hoá, tính đặc thù hoá, sự đặc tả, sự liệt kê, sự tỉ mỉ, Điện lạnh: sự chi tiết hóa,...
  • / 'speʃəl /, Tính từ: Đặc biệt, riêng biệt, riêng, dành riêng, Đặc biệt, cá biệt về số lượng (mức độ, phẩm chất..), Danh từ: sự kiện đặc...
  • kẹp tai hartmann-wullstain, loại đặc biệt, răng cưa,
  • / 'bækfil /, Ngoại động từ: lấp đất lại (đặc biệt sau một cuộc khai quật (khảo cổ học)), vật liệu đắp đầy, vật liệu đắp lại, khối đất đắp (sau mố, sau...
  • hiệu ứng thuận nghịch, một tác động không tồn tại trong thời gian dài; đặc biệt là các tác động có hại sẽ mất đi khi chấm dứt tiếp xúc với hoá chất độc hại.
  • / bi:tʃ /, Danh từ: sỏi cát ở bãi biển, bãi biển, không phải là cái gì quan trọng để được quan tâm chăm sóc, Ngoại động từ: cho (tàu thuyền)...
  • đại lý đặc định, đại lý đặc nhiệm, đại lý đặc quyền, đại lý mặc định, đại lý đặc biệt,
  • / ¸ju:ni´və:sə¸laiz /, ngoại động từ, làm cho ai cũng biết, làm cho ai cũng có; làm thành phổ thông, làm thành phổ biến, phổ cập, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, to universalize...
  • / gein´sei /, Ngoại động từ .gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học): chối cãi, không nhận, nói trái lại, nói ngược lại, Hình thái từ: Từ...
  • trạng thái động học đặc biệt, trạng thái độnghọc suy biến,
  • / 'stju:dnt /, Danh từ: học sinh đại học, sinh viên, (từ mỹ, nghĩa mỹ) nữ sinh, nam sinh, nhà nghiên cứu (người đang nghiên cứu hoặc có một sự quan tâm đặc biệt đến cái...
  • / pi'kju;liə(r) /, Tính từ: lạ kỳ, khác thường; lập dị, kỳ dị (về người), ( + to somebody/something) riêng biệt; đặc biệt, Đặc biệt, riêng biệt, mệt; không khoẻ, i'm feeling...
  • / 'vændəlaiz /, Ngoại động từ: có chủ ý phá hoại, có chủ ý làm hư hỏng (tài sản công cộng..), Đối xử dã man, phá hoại một cách ngu xuẩn, Hình Thái...
  • / ,intə'taidl /, Tính từ: phần của bờ biển giữa lúc triều lên và triều xuống, intertidal area, vùng liên triều
  • / ¸noutə´raiəti /, Danh từ: trạng thái rõ ràng, trạng thái hiển nhiên, trạng thái ai cũng biết, (nghĩa xấu) người nổi danh, người ai cũng biết, Từ đồng...
  • dịch vụ đặc biệt, circuit installation and maintenance assistance package/ special service center (cimap/scc), hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt, special service agreement, hợp...
  • / ,ʌltrəmə'ri:n /, Tính từ: bên kia biển, hải ngoại, có màu xanh biếc, Danh từ: màu xanh biếc, màu xanh biển đậm, Xây dựng:...
  • / ʌη´kɔmənli /, phó từ, phi thường, đặc biệt, đáng chú ý, một cách khác thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, uncommonly intelligent,...
  • / pə´petju¸eit /, Ngoại động từ: làm cho bất diệt, kéo dài mãi mãi, làm tồn tại mãi; duy trì, làm cho nhớ mãi, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top