Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đọng” Tìm theo Từ | Cụm từ (68.970) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nội động từ: tấn công nhanh trong bóng rổ khi hàng phòng ngự đối phương chưa kịp chỉnh đốn, Danh từ: cách tấn công nhanh trong bóng rỗ khi hàng...
  • máy nhận dạng công cụ tự động,
  • phép lấy tích phân dạng (đóng) kín,
  • / ,eskəleit /, Động từ: leo thang (nghĩa bóng), hình thái từ: Kỹ thuật chung: leo thang, Từ đồng...
  • / ´braitn /, Ngoại động từ: làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh, làm sung sướng, làm vui tươi, Đánh bóng (đồ đồng), Nội động...
  • cơ sở hạ tầng nước thải, nhà máy hoặc mạng lưới thu thập, xử lí và hủy bỏ nước thải trong một cộng đồng. mức độ xử lí sẽ tuỳ thuộc vào qui mô cộng đồng, loại chất thải và/hay việc...
  • / ´inbred /, Tính từ: bẩm sinh, (động vật học) lai cùng dòng, Từ đồng nghĩa: adjective, built-in , congenital , connatural , elemental , inborn , indigenous , indwelling...
  • Phó từ: thiếu linh hoạt, uể oải, mê mệt; trì trệ, trì độn, mê mụ; trơ lì, ngủ lịm (động vật qua đông),
  • / mɔb /, Danh từ: Đám đông, dân chúng, quần chúng, thường dân, Đám đông hỗn tạp, băng nhóm tội phạm, Động từ: tấn công, phá phách, kéo ồ vào...
  • / 'dɔ:mənt /, Tính từ: nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động, (động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ, tiềm tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ (dục vọng...), (thương...
  • / ´tɔ:pid /, Tính từ: thiếu linh hoạt, uể oải, mê mệt; trì trệ, trì độn, mê mụ; trơ lì, ngủ lịm (động vật qua đông), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´raitʃəs /, Tính từ: ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người), chính đáng, đúng lý (hành động), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Tính từ: (thuộc) mùa đông; lạnh giá, (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng ( (cũng) wintery, wintry), a winterly sky, trời đông, a winterly smile,...
  • / ´raitful /, Tính từ: công bằng, đúng đắn (hành động, cách cư xử); chính đáng, hợp pháp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´mein¸spriη /, Danh từ: (nghĩa bóng) động lực chính, nguyên nhân chính, ảnh hưởng chính (của một hành động), lò xo chính (đồng hồ); dây cót chính, lò xo kim hoả, Cơ...
  • hành trình làm việc (động cơ), thì nổ dãn (thì phát động), Ô tô: hành trình sinh công, Điện: thì giãn nở, Kỹ thuật chung:...
  • / ´dʒeli¸laik /, Tính từ: như thịt nấu đông; như nước quả nấu đông, như thạch, Hóa học & vật liệu: có dạng keo, Kinh...
  • / wif /, Danh từ: (động vật học) cá bơn, Danh từ: luồng, hơi, (hàng hải) xuồng nhẹ, (thông tục) điếu xì gà nhỏ, Động...
  • / ¸tɔ:pə´rifik /, tính từ, làm đần độn; ngu ngốc, tính chất uể oải; hờ hững; vô tâm, tính trạng (động vật) ngủ lịm qua đông,
  • / əˈsɔlt /, Danh từ: cuộc tấn công, cuộc đột kích, (nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ, (pháp lý) sự hành hung, Động từ: tấn công, công kích,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top