Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đọng” Tìm theo Từ | Cụm từ (68.970) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´raitʃəs /, Tính từ: không ngay thẳng, không đạo đức, không công bằng, bất chính, không lương thiện (người), không chính đáng, không đúng lý (hành động), phi lý, bất...
  • / ˈbʊfeɪ /, Danh từ: quán giải khát (ở ga), tiệc đứng, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, cái tát, (nghĩa bóng) điều rủi, điều bất hạnh, Động...
  • / ´hækbəri /, Danh từ: búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), Ngoại động từ: Đốn, đẽo,...
  • / ´ministə /, Danh từ: bộ trưởng (người đứng đầu một bộ trong chính phủ), (ngoại giao) công sứ, người thừa hành, người trợ thủ, (tôn giáo) mục sư, Động...
  • / kəm'pre∫n /, Danh từ: sự ép, sự nén, (nghĩa bóng) sự cô lại, sự cô đọng; sự giảm bớt, (kỹ thuật) sự độn, sự lèn, sự đầm, Cơ - Điện tử:...
  • Danh từ: nghĩa đen: con cừu (lông) màu đen, nghĩa bóng:kẻ không được mong đợi, kẻ làm ô nhục, xấu danh dự của gia đình/ tổ chức/ cộng đồng..., Từ...
  • / ə'lɑ:m /, Danh từ: sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông...
  • / /'belou/ /, Danh từ: tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...), tiếng gầm vang (sấm, súng), ( số nhiều) ống bể, ống thổi, phần xếp của máy ảnh, Động...
  • / ´kliηgiη /, tính từ, (quần áo) bó sát thân người, (nghĩa bóng) bám dai dẳng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, a clinging boyfriend, một chàng trai cố công đeo đuổi bạn gái...
  • / lɔɳ /, Tính từ: dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, lâu, don't be long, Đừng chậm nhé, Phó...
  • / 'deilait /, Danh từ: Ánh nắng ban ngày; (nghĩa bóng) sự công khai, lúc tảng sáng, bình minh, rạng đông, ( số nhiều) (từ lóng) mắt, khoảng trống, khoảng cách giữa hai vật gì...
  • / pit /, Danh từ: hố (trong đất), hầm mỏ, hố (nhất là khoáng sản); lỗ đào để khai thác (trong (công nghiệp)), như coal mine, (giải phẫu) hốc, lõm; (động, thực vật) hốc cây,...
  • / 'ʤu:əl /, Danh từ: ngọc đá quý, ( số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn, chân kính (đồng hồ), (nghĩa bóng) người đáng quý; vật quý, Ngoại...
  • / skʌm /, Danh từ: lớp váng; lớp bọt (ở trên mặt một chất lỏng đang sôi); lớp chất bẩn (ở trên mặt ao hồ, một vùng nước tù đọng), (nghĩa bóng) cặn bã; người bị...
  • đường cong cung, đường cung, backward-bending supply curve of labour, đường cung lũy thoái của lao động, regressive supply curve, đường cung lũy thoái, regressive supply curve, đường cung nghịch, shift in supply curve, chuyển...
  • công tắc tự động, công tắc tự tác động, công tắc tác động,
  • / 'kɔntæktə /, Danh từ: (vật lý) cái tiếp xúc, máy khởi động, bộ đóng ngắt, công tắc tơ, công tắc tự động, côngtăctơ, bộ đóng cắt, bộ khởi động, bộ tiếp xúc, cái...
  • / ´elif(ə)nt /, Danh từ: (động vật học) con voi, khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm, ( elephant) (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng cộng hoà, sắt vòm, Đi thăm những kỳ quan (của một thành phố...),...
  • mô hình dòng chảy, dạng dòng, hình ảnh dòng, đặc tính của dòng, đặc tính dòng, mô hình dòng, sơ đồ dòng, mô hình dòng chảy,
  • nhiệt độ ngưng tụ, điểm (đọng) sương, điểm ngưng (tụ), điểm ngưng tụ, điểm tan băng, điểm sương, dew-point indicate defrost or, thiết bị đo điểm (đọng) sương, dew-point rise, tăng điểm (đọng) sương,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top