Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Độn” Tìm theo Từ | Cụm từ (147.621) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mju:l /, danh từ, (động vật học) con la, (nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng, máy kéo sợi, (động vật học) thú lai; (thực vật học) cây lai, dép đế mỏng, nội động từ, (như)...
  • / ´lepəd /, Danh từ: (động vật học) con báo, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, can the leopard change his spots ?, đánh chết cái nết không chừa, pardine, cheetah...
  • truy thu thuế (cơ quan thuế vụ), tính toán, chi trả nghĩa vụ thuế (đơn vị kinh doanh/đóng thuế),
  • / 'dɔ:niη /, Danh từ: bình minh, rạng đông, (nghĩa bóng) buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai, phương đông, Từ đồng nghĩa: noun, the first dawnings,...
  • / tɔd /, Danh từ: (động vật học), (tiếng địa phương) con cáo, on one's tod, (thông tục) một mình; đơn độc
  • / ¸tʃimpən´zi: /, Danh từ: (động vật học) con tinh tinh (vượn), con tinh tinh, Từ đồng nghĩa: noun, animal , anthropoid , ape , bonobo , chimp , monkey , primate...
  • / im´pend /, Nội động từ: sắp xảy đến, ( + over) treo, treo lơ lửng, (nghĩa bóng) ( + over) đang đe doạ, đang lơ lửng trên đầu, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: sự tự do kinh doanh, Kinh tế: tự do kinh doanh, Từ đồng nghĩa: noun, free-enterprise economy, nền kinh tế tự do kinh...
  • / rei /, Danh từ: (động vật học) cá đuối, Danh từ: tia ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (nghĩa bóng) tia hy vọng, (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • / bet /, Danh từ: sự đánh cuộc, tiền đánh cuộc, lời dự đoán, Động từ: Đánh cuộc, đánh cá, Hình Thái từ:
  • đồng hồ bấm giờ, thiết bị định thời gian, thời gian [đồng hồ bấm thời gian chính xác], Danh từ: người chấm công, (thể thao)...
  • / ´moutə¸keid /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đoàn xe mô tô đi kèm những người quan trọng; đoàn xe hộ tống, Từ đồng nghĩa: noun, caravan , convoy ,...
  • / ´bevi /, Danh từ: nhóm, đoàn, bầy (đàn bà, con gái); đàn (chim), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, assembly , band...
  • / ¸haidrə´zouə /, danh từ, (động vật học) thuỷ tức tập đoàn,
  • / ´kɔləni /, Danh từ: kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề), (động vật học) bầy, đàn, tập đoàn, (thực vật học) khóm, cụm, Xây dựng:...
  • công đoàn, nghiệp đoàn, Từ đồng nghĩa: noun, trade union contributions, công đoàn phí, trade union council, hội đồng công đoàn, nghiệp đoàn, trade union member, đoàn viên công đoàn,...
  • / li:g /, Danh từ: dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km), liên minh, liên hiệp, liên đoàn, Nội động từ: hình thái từ:...
  • Danh từ: (động vật học) tính ăn tạp, (nghĩa bóng) tính thích đọc đủ mọi loại sách, tính hay đọc linh tinh, Từ...
  • phơi nhiễm mãn tính, nhiều phản ứng tiếp xúc diễn ra trong một thời đoạn kéo dài hay một giai đoạn sống đáng kể của người hay động vật (thường là từ vài năm đến cả đời).
  • / ´strɔη¸hould /, Danh từ: pháo đài; đồn, dinh luỹ, (nghĩa bóng) thành trì, Từ đồng nghĩa: noun, stronghold of freedom, thành trì của tự do, bastion ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top