Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ắng” Tìm theo Từ | Cụm từ (149.693) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / splɔtʃ /, Danh từ: vết bẩn, dấu (của mực, sơn...); mảng không đều (về màu sắc, ánh sáng...), Ngoại động từ: vấy bẩn, bôi bẩn; đánh giây...
  • / 'sə:kjuleit /, Tính từ: tuần hoàn; lưu thông, Nghĩa chuyên ngành: luân chuyển, tuần hoàn, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Danh từ: hàng khô (gạo, ngô...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng vải len dạ; hàng phụ tùng may quần áo, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành:...
  • / grɑ:s /, Danh từ: cỏ, bãi cỏ, đồng cỏ, bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên), ( số nhiều) cây thân cỏ, (ngành mỏ) mặt đất, (từ lóng) măng tây, (thông tục) mùa xuân, Ngoại...
  • / stɔ´keid /, Danh từ: rào cọc chắn, hàng rào bằng cọc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trại giam, Ngoại động từ: làm hàng rào bằng cọc, phòng thủ (một khu...
  • / ˈɪntərvəl /, Danh từ: khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, (quân sự) khoảng cách, cự ly, (âm nhạc) quãng, (toán học) khoảng, Toán...
  • dẫn động bằng chân, điều khiển bằng chân, đạp chân, Tính từ: dẫn động bằng chân; điều khiển bằng chân,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như pullman, Nghĩa chuyên ngành: toa có câu lạc bộ, toa có phòng chung, toa có phòng khách, Nghĩa chuyên ngành: toa xe hạng sang,
  • / sweið /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải băng; băng, vạt cỏ, cây cối (bị máy xén, cắt..), vạt rộng, Ngoại động từ: băng, quần băng; quần...
  • / ´ga:niʃ /, Danh từ: (như) garnishing, (nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn), Ngoại động từ: bày biện hoa lá (lên món ăn), trang hoàng, tô điểm, (pháp lý) gọi...
  • gang man-gan,
  • / sə'tifikit /, Danh từ: giấy chứng nhận; bằng, chứng chỉ, văn bằng, Ngoại động từ: cấp giấy chứng nhận, cấp văn bằng, hình...
  • / mi:t /, Danh từ: giới hạn; điểm giới hạn, Ngoại động từ: Đo lường, Từ đồng nghĩa: verb, to mete out, đưa ra; ban...
  • / kən'fə: /, Ngoại động từ: phong, ban, Nội động từ: ( + with) bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý, Từ đồng nghĩa: verb,
  • / gridl /, Danh từ: vỉ (nướng bánh), (ngành mỏ) lưới sàng quặng, Ngoại động từ: sàng (quặng) bằng lưới, Kỹ thuật chung:...
  • / 'rekəgnaiz /, Ngoại động từ: công nhận, thừa nhận, chấp nhận, nhìn nhận, nhận ra, nhận diện, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu, nhận thức rõ...
  • / ben´zi:n /, Danh từ: et-xăng, Ngoại động từ: tẩy (vết bẩn) bằng ét xăng, Xây dựng: ét xăng, Địa...
  • / ´sændwitʃ /, Danh từ: bánh xăng-đúych, (nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa, người đeo bảng quảng cáo (trước ngực và sau lưng) (như) sandwich-man, Ngoại...
  • / primp /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đẹp, sang, nhã, lịch sử, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm đỏm, làm dáng, chải chuốt, trang điểm,...
  • / træn´sekt /, Ngoại động từ: cắt ngang, chặt ngang, Danh từ: Đường cắt ngang, đường chặt ngang, Hình Thái Từ:
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top