Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho ““tấn” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.762) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kɔnstəntæn /, hợp chất đồng_nikel, hợp kim công-tăng-tăng, hợp kim constantan,
  • bột "tan",
  • / 'seitənist /, danh từ, ( satanist) người thờ cúng quỷ xa-tăng,
  • / ,pɑ:kis'tɑ:ni /, Tính từ: (thuộc) pa-ki-xtăng, Danh từ: người pa-ki-xtăng, Kinh tế: thuộc về nước pakistăng, người pakistăng,...
  • sự định chỉ số octan, sự ghi chỉ số octan, tỷ số ốc tan, trị số ốc-tan, chỉ số octan, chỉ số octan, chỉ số octan danh định, độ ốc tan, octane number (on) or octane rating, chỉ số ôctan
  • / ´hɔtəntɔt /, Danh từ: người hốt-tan-tô (ở nam-phi), tiếng hốt-tan-tô, (nghĩa bóng) người ít hiểu biết, người văn hoá kém; người kém thông minh,
  • / ri´æktəns /, Danh từ: (điện học) điện kháng, Kỹ thuật chung: điện kháng, acoustic reactance, điện kháng âm thanh, active reactance, điện kháng (của)...
  • như instantaneity,
  • / eid /, như aide-de-camp, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abettor , adjutant , aid , aide-de-camp , assistant , attendant , coadjutant , coadjutor , deputy , girl...
  • / ´hezitənsi /, như hesitance, Từ đồng nghĩa: noun, indecision , skepticism , irresolution , uncertainty , reluctance , wavering , delaying , procrastination , hesitation , pause , indecisiveness , irresoluteness...
  • sơn glyp-tan, sơn glyptan,
  • / æf'gænistæn; æf'gænistɑ:n /, tên đầy đủ: islamic state of afghanistan = cộng hòa hồi giáo Áp-ga-nít-tăng, tên thường gọi: Áp-ga-nít-tăng (tiếng hán: a phú hãn ), diện tích: 647,500 km² , dân số: 29,863,000...
  • / ´lektən /, Danh từ: bục giảng kinh (ở giáo đường), Từ đồng nghĩa: noun, ambo , platform , pulpit , reading stand , rostrum , stand , support , desk , podium,...
  • / ti´betən /, Danh từ: tây tạng, Tính từ: thuộc tây-tạng,
  • cách nhiệt bằng xốp urentan, sự cách nhiệt bằng xốp uretan,
  • / ´ɔktənt /, Danh từ: octan (một phần tám của vòng tròn); góc 45 độ, cung 45 độ (trên vòng tròn), cái octan (dụng cụ hình một phần tám hình tròn, dùng để đo độ trong thiên...
  • / 'bju:tənɔl /, Danh từ: (hoá học) butanola, rượu butylic,
  • mômen lưỡng cực điện, instantaneous electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện tức thời
  • tâm quay, tâm xoay, tâm quay, instantaneous center of rotation, tâm quay tức thời
  • tâm quay, tâm xoay, instantaneous center of rotation, tâm quay tức thời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top