Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A piece” Tìm theo Từ | Cụm từ (412.826) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cấu kiện bắc cầu,
  • Danh từ: tranh vẽ thú nuôi,
  • chi tiết giãn nở,
  • chi tiết đệm,
  • / ´flauə¸pi:s /, danh từ, tranh vẽ hoa,
  • ván lót hầm lò, phiến tựa, dầm tựa, tấm tựa,
  • / ´pi:s¸gudz /, Danh từ: tấm hàng dệt (vải, lụa...) theo chiều dài tiêu chuẩn, Kinh tế: hàng mảnh, hàng dệt (có dạng tấm hay mảnh...), hàng tấm,...
  • / ´pi:s¸wə:k /, Danh từ: công việc trả lương theo sản phẩm, khoán sản phẩm; việc khoán, Cơ khí & công trình: công (theo) sản phẩm, Hóa...
  • dấu nhấn chi tiết, dấu trọng âm chạy, dấu trọng âm ghép,
"
  • khối cực từ, đế cực, má cực, cột, đầu cực, đầu nối cực, lõi từ, guốc cực, trụ, cột,
  • một khối, độc khối,
  • đệm chi tiết trung gian, miếng gỗ chèn,
  • chi tiết nối,
  • chi tiết phụ tùng,
  • chi tiết máy,
  • quảng cáo phẩm gửi bằng đường bưu điện, tài liệu gởi (quảng cáo trực tiếp), tờ gấp, tờ quảng cáo,
  • đầu bít, mỏ, vòi,
  • tấm để dầm đất, ngưỡng cửa, lối vào, thanh dưới khung cửa, tấm đất, tấm đáy,
  • chi tiết bảo hiểm,
  • thanh kéo (của giàn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top