Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Accusé” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.392) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´rɔηgli /, phó từ, một cách bất công, một cách sai trái, không đúng, he imagines , wrongly , that she loves him, anh ta tưởng tượng một cách sai lầm rằng cô ấy yêu mình, wrongly accused, bị kết tội một cách...
  • Idioms: to be accused of plagiarism, bị kết tội ăn cắp văn
  • / in´fɔ:mə /, Danh từ: chỉ điểm, mật thám, Từ đồng nghĩa: noun, accuser , adviser , announcer , betrayer , blab , blabbermouth , canary , crier , deep throat , double-crosser...
  • / ¸ænti¸revə´lu:ʃənəri /, tính từ, phản cách mạng, danh từ, kẻ phản cách mạng, antirevolutionary propaganda, sự tuyên truyền phản cách mạng, to be accused of having taken part in an antirevolutionary organization ,,...
"
  • / ə'kə:st /, như accursed,
  • / naun /, Danh từ: (ngôn ngữ học) danh từ, Kỹ thuật chung: danh từ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, ablative , abstract , accusative...
  • / ,ækju:'zeiʃn /, Danh từ: sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội, sự tố cáo, cáo trạng, Từ đồng nghĩa: noun, to bring an accusation against, kết...
  • / 'æklaimeit /, như acclimatize, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, acclimatize , accommodate , acculture , accustom , climatize , conform , get used to , habituate , harden...
  • Mục lục 1 Toán & tin 1.1 tên truy cập 2 Điện tử & viễn thông 2.1 tên truy nhập Toán & tin tên truy cập assigned access name tên truy cập được gán (tên truy cập gán) Điện tử & viễn thông tên truy nhập assigned access name tên truy nhập gán  
  • / di¸nʌnsi ´eitəri /, như denunciative, Từ đồng nghĩa: adjective, accusatory , denunciative
  • viện công nghệ masachusetts,
  • / ə,kju:zə'tɔ:riəl /, Tính từ: buộc tội, kết tội; tố cáo, Từ đồng nghĩa: adjective, accusatory , denunciative , denunciatory
  • / 'æbəkəs /, Danh từ, số nhiều .abaci, abacuses: bàn tính, (kiến trúc) đầu cột, đỉnh cột, Xây dựng: đệm đầu cột, bài toán, mũ đệm, Kỹ...
  • / kou´si:kənt /, Danh từ: (toán học) cosec, Toán & tin: cosec, arc cosecant, accosec
  • / phiên âm /, accounting entry: bút toán accrued expenses ---- chi phí phải trả - accumulated: ---- lũy kế advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???) advanced payments to suppliers...
  • phạm nhân, the accuse was/were acquitted of the charge, phạm nhân được tuyên bố trắng án.
  • / ,əkju:səl /, như accusation,
  • / ´inkʌlpeit /, Ngoại động từ: buộc tội, làm cho liên luỵ, Từ đồng nghĩa: verb, criminate , incriminate , accuse , blame , charge , implicate , involve
  • / tə´bækou /, Danh từ, số nhiều tobaccos, .tobaccoes: thuốc lá sợi; lá thuốc lá (để chế biến), (thực vật học) cây thuốc lá (như) tobacco-plant (tree), Kỹ...
  • do micrococcus,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top