Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Accusé” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.392) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vật liệu âm thanh, vật liệu trang âm, bộ lọc âm tần, decorative acoustic materials, vật liệu trang âm-trang trí
  • máy tính từ xa, remote computer access communication services (rcac), các dịch vụ truyền thông truy nhập máy tính từ xa
  • hệ số ghép nối, hệ số kép, hệ số ghép, hệ số ghép đôi, electroacoustic coupling factor, hệ số ghép nối điện âm, electromechanical coupling factor, hệ số ghép điện cơ, mutual coupling factor, hệ số ghép...
  • Tính từ: thuộc cực trị; đầu cùng, đường cực trị, accessory extremal, đường cực trị phụ, broken extremal, đường cực trị gấp...
  • / vi¸ridi´kæliti /, Từ đồng nghĩa: noun, accuracy , correctness , exactitude , exactness , fidelity , truth , veraciousness , verity
  • danh từ: máy khuếch đại băng tần rộng
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): tự trách mình there is no need to beat yourself up
  • carota giếng khoan, kỹ thuật carota giếng khoan, kỹ thuật log giếng khoan (đo giếng), carôta lỗ khoan, kỹ thuật carota giếng bằng phóng xạ, kỹ thuật log giếng bằng phóng xạ, sự ghi, acoustic well logging, quá...
  • vùng râm mát khu vực (có) bóng râm, vùng bóng âm thanh, vùng bóng địa chấn, vùng bóng, acoustic shadow zone, vùng bóng âm
  • không đồng đều, không đồng nhất, không đều, (adj) không đều, không đồng nhất, non-uniform settlement, độ lún không đồng đều, non-uniform memory access (numa), truy...
  • Tính từ: (máy tính) hệ thống đa truy, đa truy cập, multi-access reservation system, hệ thống đăng ký vé đa truy cập
  • / 'ækjuritli /, Phó từ: Đúng đắn, chính xác, xác đáng, to evaluate sb's ability accurately, đánh giá đúng đắn khả năng của ai
  • khoá truy nhập, khóa truy cập, khóa truy xuất, phím truy cập, khóa truy nhập, program access key ( pa key ), khóa truy nhập chương trình
  • một người dùng, single user access, truy nhập của một người dùng, single user system, hệ thống một người dùng, single-user computer, máy tính một người dùng
  • / ´sʌb¸gru:p /, Danh từ: (sinh vật học) phân nhóm, Toán & tin: nhóm con, Kỹ thuật chung: nhóm con, nhóm phụ, accessible subgroup,...
  • / sə´septəns /, Danh từ: Điện nạp, Kỹ thuật chung: điện nạp, sự nạp điện, inductive susceptance, điện nạp cảm tính, acoustic susceptance (ba), điện...
  • / ri´æktəns /, Danh từ: (điện học) điện kháng, Kỹ thuật chung: điện kháng, acoustic reactance, điện kháng âm thanh, active reactance, điện kháng (của)...
  • / hɔ´lɔgrəfi /, Danh từ: phép chụp ảnh giao thoa la de, Điện lạnh: toàn ảnh, acoustical holography, toàn ảnh âm thanh, leith-upatniek holography, toàn ảnh...
  • / ´flɔkjuləs /, như flocculent, Y học: thùy nhung tiểu não,
  • công ty nhà, Chứng khoán: hiệp hội nhà ở, building-society interest, tiền lãi trả cho công ty nhà, building-society interest, tiền lãi từ công...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top