Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ace in the hole ” Tìm theo Từ | Cụm từ (172.402) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dehidrocholesterol,
  • cholesteatom,
  • lỗ kim, lỗ bulông, lỗ chốt, lỗ kẹp, lỗ nhỏ, lỗ để đóng chốt, cotter pin hole, lỗ chốt bi, cotter pin hole, lỗ chốt hãm, cotter pin hole, lỗ chốt ngang, cotter pin hole, lỗ chốt tách đuôi, split pin hole, lỗ...
  • chứng tăng cholesterol - mật,
  • tăng cholesterol huyết,
  • tăng cholesterol huyết,
  • tăng cholesterol huyết,
  • tăng cholesterol huyết,
  • bệnh tích mỡ cholesterol,
  • tăng bài xuất cholesterol,
  • sỏi cholesterol túi mật,
  • cholesteraza,
  • cholesteron,
  • cholesteatom,
  • / ´kwik¸tempəd /, Tính từ: nóng tính, dễ cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, choleric , cranky , cross ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, buried , cached , camouflaged , covered , covered up , covert , enshrouded , guarded , holed up , hushed up , hush-hush...
  • chốt hãm nêm, bulông có chốt hãm, chốt bi, chốt định vị, chốt then, ngõng chốt, rãnh then, chốt chẻ, chốt hãm, cotter pin hole, lỗ chốt bi
  • (chứng) đọng cholesteron,
  • Tính từ: theo kiểu thám tử sherlock holmes ( sherlock holmes nhân vật của conan doyle + 1930 nhà văn anh),
  • (sự) giảm cholesteron huyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top