Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ace in the hole ” Tìm theo Từ | Cụm từ (172.402) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sɔft¸spoukən /, tính từ, thỏ thẻ, nhẹ nhàng, dịu dàng (giọng nói), Từ đồng nghĩa: adjective, close-mouthed , gentle , hushed , hushful , low , low-keyed , low-pitched , mild , muffled , peaceful...
  • Thành Ngữ:, a round peg in a square hole, square peg in a round hole
  • / nʌnðə'les /, tuy nhiên, dù sao, Từ đồng nghĩa: adverb, all the same , however , nevertheless , yet , even so , still , though
  • / ´hɔlənd /, Danh từ: vải lanh hà lan, ( số nhiều) rượu trắng hà lan, viết tắt của hope our love lasts and never dies, brown holland, vải lanh hà lan chưa chuội
  • phép biến đổi laplaxơ, chuyển đổi laplace, biến đổi laplace, convergence threshold of a laplace transform, ngưỡng hội tụ của biến đổi laplace, poles of the laplace transform, điểm cực của biến đổi laplace, zeros...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, all the same, cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác, however , nevertheless , nonetheless , yet
  • lỗ có đáy, lỗ không thông, lỗ kín, đáy lỗ thăm dò, đáy giếng, bottom hole assembly (bha), bộ dụng cụ đáy giếng, bottom hole cementation, trám ximăng đáy giếng khoan, bottom hole choke, van đáy (giếng), bottom...
  • bể chứa khí, tháp chứa khí, bình ga, gasholder bell, chuông bể chứa khí, gasholder-typed storage, kho kiểu bể chứa khí, gasholder ballasting, sự nạp tháp chứa khí, cylindrical...
  • Thành Ngữ:, while there is life there's is hope, while
  • thị trường bán buôn, thị trường bán sỉ, central wholesale market, thị trường bán sỉ trung ương, local wholesale market, thị trường bán sỉ tại địa phương, wholesale market price, giá thị trường bán sỉ
  • / ´kjuər¸ɔ:l /, danh từ, thuốc bách bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, catholicon , elixir , magic bullet , magic potion , nostrum , theriac , universal remedy , balm , medicine , panacea , remedy
  • /'t∫ili/, chile, officially the republic of chile (spanish: república de chile (help·info)), is a country in south america occupying a long coastal strip between the andes mountains and the pacific ocean. it borders argentina to the east, bolivia...
  • / ´ni:¸houl /, danh từ, khoảng trống giữa hai ngăn tủ để dúi đầu gối vào, knee-hole table, bàn có khoảng trống giữa hai ngăn tủ, để người ngồi có thể dúi đầu gối vào cho đỡ mỏi
  • nhiều lỗ, multi-hole nozzle, kim xịt dầu nhiều lỗ, multi-hole nozzle, voi phun nhiều lỗ tia
  • (adj) bỏ vỏ che, không vỏ che (bộ truyền bánhrăng), vỏ che [không vỏ che], không đứt ống (khoan), không chống ống, uncased hole, giếng không chống ống
  • toàn thân, toàn vật, whole-body counter, máy đếm toàn thân, whole-body irradiation, sự chiếu xạ toàn thân
  • / ´pi:p¸houl /, Danh từ: peep - hole, lỗ nhỏ để nhìn qua (tường, cửa, rèm..), Kỹ thuật chung: lỗ nhìn,
  • / ə´diktid /, Tính từ: say mê, nghiện, after several years in the countryside , that teacher becomes addicted to alcohol, sau nhiều năm sống ở nông thôn, ông thầy giáo ấy đâm ra nghiện rượu,...
  • Tính từ: chưa yêu ai; không yêu ai; lòng không vương vấn tình yêu ( (cũng) heart-whole),
  • / ´kʌbi /, Danh từ: chỗ kín đáo, chỗ ấm cúng ( (thường) cubby hole),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top