Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Actes” Tìm theo Từ | Cụm từ (505) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Toán & tin: số mũ, epxonent of convergance, (giải tích ) số mũ hội tụ, characteristice epxonent of field, (đại số ) bậc đặc trưng của trường, fractional epxonent, số mũ phân, horizontal...
  • Toán & tin: bao hình, bao, envolop of characteristics, bao hình các đặc tuyến, envolop of urves, bao hình của các đường, envolop of a family of curves, bao hình của một họ đường cong,...
  • / i´pitə¸maiz /, Ngoại động từ: tóm tắt, cô lại, là hình ảnh thu nhỏ của, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, characterize...
  • Phó từ: tới một mức lớn; nổi bậc; lớn lao; đáng kể, hợp đồng chính phủ cho thuê, stood head and shoulders above the rest in character and ability, cao hơn hẳn những người còn lại...
  • / 'næbɔb /, Danh từ: (sử học) quan thái thú ở ấn-độ, Từ đồng nghĩa: noun, character , eminence , leader , lion , notability , notable , personage , bigwig , deputy...
  • / prə´lɔηd /, tính từ, kéo dài; được nối dài thêm, Từ đồng nghĩa: adjective, a prolonged visit, cuộc đi thăm kéo dài, continuing , lingering , persistent , protracted , dragging , drawn-out...
  • / ´eksidʒəns /, danh từ, nhu cầu cấp bách, sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp, Từ đồng nghĩa: noun, exigency , hot water , trouble , necessity , climacteric , crossroad , head , juncture ,...
  • / ka:´tel /, Danh từ: (kinh tế) cacten ( (cũng) kartell), sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm (chính trị)), sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bounden , called by duty , committed , compelled , contracted , duty-bound , enslaved , forced , indebted , indentured , obliged , pledged , required , tied , under obligation , urged...
  • / ¸simptə´mætik /, Tính từ: (thuộc) triệu chứng; là một triệu chứng, có tính chất triệu chứng, Từ đồng nghĩa: adjective, associated , characteristic...
  • / nju:´merik /, Đo lường & điều khiển: thuộc số, Kỹ thuật chung: bằng số, số, nbs ( numericbackspace character ), ký tự lùi bằng số, numeric (al)...
  • / ai¸diə´listik /, Tính từ: duy tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, abstracted , chimerical , dreaming , idealized , impractical , optimistic , quixotic , radical , romantic...
  • / ´mænə¸rizəm /, Danh từ: thói cầu kỳ, thói kiểu cách, văn phong riêng; phong cách riêng, Từ đồng nghĩa: noun, affectation , air , characteristic , eccentricity...
  • / 'ɔktəl /, Tính từ: thuộc hệ thống lấy số 8 làm cơ sở, bát phân, cơ số 8, cơ số tám, hệ tám, bát phân, có tám mặt, octal character constant, hằng ký tự bát phân, octal code,...
  • Danh từ: (điện học) mạch hở, mạch hở, mạch mở, mạch hờ, open circuit admittance, dẫn nạp mạch hở, open circuit characteristics, đặc tính mạch hở, open circuit cooling, sự làm...
  • hệ số lỗi, tỉ suất lỗi, tỉ lệ lỗi, tần số lỗi, tỷ lệ lỗi, suất lỗi, suất sai hỏng, tỷ lệ sai hỏng, tỷ số lỗi, tỉ lệ sai sót, tỷ lệ sai sót, block error rate, tần suất lỗi khối, character...
  • đường cắt ngang, Từ đồng nghĩa: noun, byroad , intersection , climacteric , exigence , exigency , head , juncture , pass , turning point , zero hour
  • / ´egou /, Danh từ: (triết học) cái tôi, bản ngã, Y học: tiềm thức, Từ đồng nghĩa: noun, character , psyche , self , self-admiration...
  • tần số (tiêu) chuẩn, tần số tiêu chuẩn, tần số chuẩn, tần số chuẩn, tần số mẫu chuẩn, standard frequency service, dịch vụ tần số tiêu chuẩn, standard frequency compensation characteristics, đặc tính bù...
  • Danh từ: ký hiệu, chữ viết quanh chữ cái; chỉ số dưới dòng, chỉ số dưới, chỉ số dưới dòng, sbcs ( subscriptcharacter ), ký tự chỉ số dưới, section subscript, đoạn chỉ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top