Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ail” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.869) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / wið´houldiη /, Danh từ: sự từ chối không cho, sự từ chối không làm, sự giấu giếm (sự thật..), sự kìm lại, sự nín, sự ngăn cản, sự giữ lại, sự thu lại; sự thu (cái...
  • Tính từ: bên trái; phía tay trái, the nearside door/lane of traffic, cửa/làn xe bên trái
  • / əs´kraibəbl /, tính từ, có thể đổ tại, có thể đổ cho, có thể gán cho, có thể quy cho,
  • / ´sælvə /, Danh từ: khay, mâm (làm bằng kim loại, dùng để đặt thư từ, đồ uống.. để đưa cho ai),
  • / ʌn´veri¸faiəbl /, Tính từ: không thể thẩm tra lại, không thể xác minh được, không thể thực hiện được (lời hứa...)
  • / di´kraiəl /, danh từ, sự làm giảm giá trị, sự chê bai, sự nói xấu, sự gièm pha, sự công khai chỉ trích,
  • / kə'læmitəs /, Tính từ: tai hại, gây thiệt hại; gây tai hoạ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adverse...
  • / bi´saidz /, Phó từ: ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, Giới từ: ngoài... ra, Từ đồng nghĩa: adverb, preposition
  • / ¸mælə´dʒʌstid /, Tính từ: Điều chỉnh sai/không đúng/không ăn khớp, Cơ - Điện tử: (adj) điều chỉnh sai, không ăn khớp,
  • / ´mɔdi¸faiəbl /, tính từ, có thể sửa đổi, có thể biến cải, có thể thay đổi, (ngôn ngữ học) có thể bổ nghĩa,
  • / ´tʃælindʒəbl /, tính từ, (quân sự) có thể bị hô "đứng lại", có thể không thừa nhận, có thể đòi, có thể yêu cầu,
  • / laið /, Tính từ: mềm mại, dẽ uốn, yểu điệu, uyển chuyển, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agile...
  • / ´naiəlizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết hư vô, (chính trị) chủ nghĩa vô chính phủ ( nga), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • / dis´pju:təbl /, Tính từ: có thể bàn cãi, có thể tranh cãi; không chắc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´kæləs /, Tính từ: thành chai; bị chai (ở tay, chân), (nghĩa bóng) nhẫn tâm, Y học: như chai, cứng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´ɔf´said /, Tính từ & phó từ: việt vị (bóng đá), Tính từ: bên phải; phía tay phải, Ô tô: bên phải xe, the forwards...
  • / ¸mælə´dʒʌstmənt /, Danh từ: sự điều chỉnh sai; sự điều chỉnh không ăn khớp, Xây dựng: sự điều chỉnh không đúng, sự điều chỉnh sai, sự...
  • Ngoại động từ .paid: (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...), cho (lãi...), mang (lợi...), Nội động từ:...
  • / rɪˈmaɪnd /, Hình thái từ: Ngoại động từ: nhắc nhở (ai), làm cho ai nhớ lại, làm cho ai biết về ai/cái gì, Kỹ thuật chung:...
  • / ʌn´sɔlvəbl /, Tính từ: không thể giải thích được, không thể giải quyết được, (toán học) không thể tìm ra lời giải, Toán & tin: không giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top