Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Altar boy” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.355) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´buzəm /, Ngoại động từ: thổ lộ; bày tỏ; bộc bạch, mở ra, Hình Thái Từ:, to unbosom oneself, thổ lộ tâm can
  • / ´kæltrəp /, Danh từ: (quân sự) chông sắt (có bốn mũi), (thông tục) cây củ ấu ( (cũng) water caltrop),
  • / 'θiətər /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) theatre, Nghĩa chuyên ngành: nhà hát, rạp hát, Từ đồng nghĩa: noun, amphitheater , arena , assembly hall , auditorium ,...
  • / ´predətəri /, Tính từ: (nhằm mục đích) cướp bóc, trấn lột, mong muốn lợi dụng người khác (vì lý do (tài chính) và tình dục), Ăn mồi sống; ăn thịt (động vật),
  • /'bəʊlə(r)/, danh từ, người chơi bóng gỗ, người chơi ki, danh từ + cách viết khác : ( .bowler .hat) /'boul”h“t/, mũ quả dưa, ngoại động từ, cho giải ngũ,
  • / di´ba:k /, Ngoại động từ: bốc dỡ (hàng hoá) lên bờ; cho hành khách lên bờ, Nội động từ: lên bờ (hành khách), hình thái...
  • , be through ( with somebody / something ), cắt đứt, chấm dứt (một tình bạn, thói quen..), he is through with drinking., anh ta đã cai (hoặc bỏ) rượu.
  • / ,disə'pɔintid /, Tính từ: thất vọng, Cấu trúc từ: disappointed about / at something, disappointed with / in something / somebody, Từ đồng...
  • / ˈlɛdʒɪsˌleɪtʃər /, Danh từ: cơ quan lập pháp, Kinh tế: cơ quan lập pháp, Từ đồng nghĩa: noun, assembly , body , chamber...
  • bệnh dịch hạch, bệnh dịch tả, pestis bovina, bệnh dịch hạch bò, pestis bubonica, bệnh dịch hạch bẹn, pestis anatum, bệnh dịch tả vịt, pestis anserum, bệnh dịch...
  • / ´si:¸bɔ:d /, Danh từ: bờ biển; vùng ven biển, Giao thông & vận tải: dải ven bờ, Hóa học & vật liệu: dải bờ...
  • / bΛnt∫ /, Danh từ: búi, chùm, bó, cụm, buồng, số lượng đáng kể, số lượng nhiều, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đàn, bầy (thú), (từ lóng) bọn, lũ, Nội động...
  • / 'hɑ:f'nelsn /, danh từ, (thể dục,thể thao) thế ghì chặt (đánh vật), (nghĩa bóng) hoàn toàn khống chế được ai, to get a half-nelson on somebody, ghì chặt được ai
  • / krʌmbl /, Nội động từ: vỡ vụn, đổ nát, bở, (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói, Ngoại động từ: bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn, Danh...
  • / ri,tæli'ei∫n /, Danh từ: ( retaliation against somebody / something; retaliation for something) sự trả đũa, sự trả thù, sự trả miếng, a terrorist bomb attack in retaliation for recent...
  • / ¸ʌndi´saidid /, Tính từ: nhùng nhằng, chưa ngã ngũ, chưa được giải quyết, không chắc chắn được giải quyết, ( + about something/somebody) lưỡng lự, do dự, chưa dứt khoát,...
  • / di´libərətiv /, Tính từ: thảo luận, Từ đồng nghĩa: adjective, a deliberative assembly ( body ), hội nghị thảo luận, cogitative , contemplative , excogitative...
  • / ,veipərai'zeiʃn /, Danh từ (như) .vaporizing: sự làm bốc hơi; sự biến thành hơi nước, sự xì, sự bơm (nước hoa..), sự hoá thành hơi, sự bay hơi, Danh...
  • / θæŋk /, Ngoại động từ: cám ơn, bày tỏ sự biết ơn ai, xin; yêu cầu, Hình Thái Từ: Cấu trúc từ: thank somebody for...
  • / bʌlb /, Danh từ: củ (hành, tỏi...); (thực vật học) (thân) hành, (giải phẫu) hành, bóng đèn, bầu, quả bóp (bơm nước hoa...), Nghĩa chuyên ngành:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top