Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Alter” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.560) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dải thông, dải thông bộ lọc, filter pass band of a spectrum analyzer, dải thông của bộ lọc trong máy phân tích phổ
  • luồng ngược, dòng chảy ngược, dòng ngược, sự chảy ngược về của đồng vốn, dòng ngược, reverse flow filter, bộ lọc dòng ngược
  • dầu xi lanh, dầu xi lanh, filtered cylinder oil, dầu xi lanh đã lọc, steam cylinder oil, dầu xi lanh hơi nước, upper cylinder oil, dầu xi lanh trên
  • than củi hoạt tính, than xương hoạt tính, hoạt tính, than họat, Địa chất: than hoạt tính, activated charcoal bed, tầng than hoạt tính, activated charcoal filter, bộ lọc than hoạt tính,...
  • bộ lọc hình thang, bộ lọc kiểu cái thang, bộ lọc nhiều khâu, bộ lọc nhiều nấc, bộ lọc kiểu thang, bộ lọc nhiều nấc, rc ladder filter, bộ lọc hình thang rc
  • / əb'skɔndə /, danh từ, người lẫn trốn, người bỏ trốn, người trốn tránh pháp luật, Từ đồng nghĩa: noun, absentee , bolter , escapee , quitter , truant
  • loại parafin, sự cô đặc ( dầu thô), khử parafin, khử sáp, sự khử parafin, sự khử sáp, loại sáp, tách parafin, filter dewaxing, lọc tách parafin, naphtha dewaxing, tách...
  • / trai´lætərəl /, Tính từ: (toán học) có ba cạnh, tay ba, có ba bên, Kỹ thuật chung: ba bên, ba cạnh, ba mặt, a trilateral agreement, một hiệp ước tay...
  • kính lọc ánh sáng, kính lọc màu, thiết bị lọc ánh sáng, bộ lọc ánh sáng, selective light filter, bộ lọc ánh sáng chọn lọc
  • / bi´smiə /, Ngoại động từ: bôi bẩn, làm nhớp nháp, Từ đồng nghĩa: verb, bedaub , dab , daub , plaster , smirch , smudge , befoul , besmirch , bespatter , cloud...
  • / kə'rɔbərətiv /, tính từ, Để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm, Từ đồng nghĩa: adjective, supporting , collateral , adminicular , confirmatory , corroboratory , justificatory...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, baking , burning , fiery , on fire , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sweltering , torrid , ardent...
  • bộ lọc dùng thạch anh, bộ lọc áp điện, bộ lọc tinh thể, bộ lọc tinh thể, quartz crystal filter, bộ lọc tinh thể thạch anh
  • / 'koudek /, cođec, bộ mã hóa-giải mã, pcm codec, cođec pcm, audio codec ringing filter (arcofi), bộ lọc chuông của bộ mã hóa/giải mã âm thanh, enhanced variable rate codec (evrc), bộ mã hoá/giải mã tốc độ khả biến...
  • bộ phân tích phổ, máy phân tích phổ, sự phân tích phổ, narrow-band spectrum analyzer, bộ phân tích phổ dải hẹp, filter pass band of a spectrum analyzer, dải thông của bộ lọc trong máy phân tích phổ, sampling spectrum...
  • bình lọc nhiên liệu, lọc nhiên liệu, thiết bị lọc chất đốt, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc nhiên liệu, cái lọc nhiên liệu, bộ lọc xăng, two-stage fuel filter, bộ lọc nhiên liệu hai tầng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , searing , sultry , sweltering , torrid
  • / ¸insig´nifikəns /, như insignificancy, Từ đồng nghĩa: noun, worthlessness , indifference , triviality , negligibility , nothingness , smallness , meanness , pettiness , paltriness , immateriality , inconsequence...
  • / wɛər´ʌndə /, tính từ, (cổ) dưới đó, the tree whereunder the animals may find shelter., lùm cây dưới đó các con vật có thể tìm nơi ẩn náu.
  • điếu thuốc lá, filter cigaret (te), điếu thuốc lá có đầu lọc, flat cigaret (te), điếu thuốc lá có dạng bẹt (có ống ngậm), scented cigaret (te), điếu thuốc lá thơm, stramonium cigaret (te), điếu thuốc lá có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top