Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “As a premise” Tìm theo Từ | Cụm từ (412.849) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ha:təniη /, tính từ, cổ vũ, khích lệ, phấn khích, Từ đồng nghĩa: adjective, cheering , hopeful , likely , promising
  • / su:´preməsi /, Danh từ: uy quyền tối cao; uy thế, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, naval supremacy, uy thế về hải...
  • / ¸impə´misibəl /, Tính từ: cấm, không thể cho phép, Từ đồng nghĩa: adjective, impermissible goods, hàng cấm không được bán, taboo , verboten
  • Danh từ: sự thấy trước, sự đoán trước, a prevision of danger, sự thấy trước được mối nguy hiểm
  • / su:´preməsist /, Danh từ: người theo thuyết ưu thế của một nhóm người : a white supremacist người chủ trương ưu thế của người da trắng,
  • / 'promist-lænd /, Danh từ: nới các điều mong ước đều được thực hiện; nơi lạc thổ; vùng đất hứa, xứ sở thần tiên (truyện cổ tích),
  • làm rõ hồ sơ dự thầu, the explanations of the bidders relating to their bids as requested by the procuring entity provided that any change on substance of bids as well as bid price are not permissible, là việc giải thích của nhà thầu...
  • kích thước, phép đo, fundamental constants and precision measurements (fcpm), các hằng số cơ bản và các phép đo chính xác, measurements using a radiometer, phép đo sử dụng...
  • / ´fɔ:ni¸keit /, Nội động từ: gian dâm, thông dâm (với gái chưa chồng), Từ đồng nghĩa: verb, be promiscuous , commit adultery , philander , sleep around
  • / ´prɔmisɔ: /, Danh từ: người hứa, người hứa hẹn, Kinh tế: người đi ra lời hứa, người đưa ra lời hứa,
  • / ¸pri:his´tɔrik /, Tính từ: (thuộc) thời tiền sử, Từ đồng nghĩa: adjective, prehistoric man, người tiền sử, ancient , antediluvian , antiquated , archaic...
  • / ´ekwi¸vouk /, như equivoke, Từ đồng nghĩa: noun, double-entendre , equivocality , equivocation , tergiversation , ambiguity , euphemism , hedge , prevarication , shuffle , weasel word
  • / ʌn´prɔmisiη /, Tính từ: không thể tốt, không hứa hẹn, không nhiều triển vọng; không hy vọng (kết quả tốt trong tương lai..),
  • / pri´saisnis /, danh từ, tính đúng đắn, rõ ràng; tính chất chính xác; độ chính xác (như) precision, tính tỉ mỉ, tính câu nệ, sự kỹ tính, Từ đồng nghĩa: noun, accurateness ,...
  • / ai' ou 'ju /, viết tắt, giấy nợ ( i owe you), Từ đồng nghĩa: noun, to give somebody an iou for 500 dollars, đưa cho ai giấy nợ 500 đô la, bill , chit , debenture , debt , promissory note
  • / ´læksnis /, danh từ, tính lỏng lẻo, tính không chặt chẽ; tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ, Từ đồng nghĩa: noun, laxity , remissness , slackness
  • mức trung vị, permissible median level, mức trung vị chấp nhận được
  • / ´premiə /, Danh từ: thủ tướng (người đứng đầu chính phủ), Tính từ: (thuộc ngữ) thứ nhất, trên hết (về tầm quan trọng, vị trí..), (từ...
  • đồng hồ đo, máy đo mặt số, precision dial gage, đồng hồ đo chính xác
  • / ʌn´prefist /, tính từ, không có lời tựa, không có lời nói đầu (sách),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top