Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bản mẫu In straktiv” Tìm theo Từ | Cụm từ (186.348) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'væskjulə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) mạch (máu, bạch huyết), có mạch (máu, bạch huyết), (thực vật học) có mạch (nhựa cây), Y học: có...
  • / ¸ʌnə´træktiv /, Tính từ: Ít hấp dẫn, không lôi cuốn, không quyến rũ; không có duyên, khó thương, khó ưa (tính tình...), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • như calumniatory, Từ đồng nghĩa: adjective, defamatory , detractive , injurious , invidious , scandalous , slanderous
  • / strə´tikju¸leit /, Tính từ: (địa lý,địa chất) xếp thành tầng mỏng,
  • / kən'træktiv /, Tính từ: co lại được, làm co, Toán & tin: co, rút, rút ngắn, Kỹ thuật chung: co rút, rút, rút ngắn,...
  • / kən´striktid /, tính từ, hẹp hòi, nông cạn, thiển cận, thui chột, cằn cỗi, a constricted outlook, cách nhìn thiển cận
  • / ´stræti¸fɔ:m /, Tính từ: thành tầng, thành lớp, Xây dựng: dạng tầng,
  • / ¸stræti´græfik /, Tính từ: thuộc địa tầng học, Xây dựng: địa tầng học,
  • / æb'stræktid /, Tính từ: lơ đãng, Từ đồng nghĩa: adjective, absent-minded , daydreaming , inattentive , lost in thought , out in space , out to lunch , remote , withdrawn...
  • Danh từ: số đăng ký (của xe), số đăng ký xe, số đăng ký, số đăng ký, số đăng ký, số bằng lái (xe hơi), số bằng lái, company registration number, số đăng ký của công ty,...
  • / ¸ʌnri:kən´strʌktid /, Tính từ: không được xây dựng lại, không được tái thiết,
  • / ¸indi¸strʌkti´biliti /, danh từ, tính (tình trạng) không thể phá huỷ được; tính (tình trạng) không thể huỷ diệt được; sự rất bền vững,
  • Danh từ: sự mơ mộng, sự trầm ngâm, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , close study , deep thought , deep thoughtfulness , dreamy abstraction , engrossment...
  • / di´træktiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory , low , pejorative , slighting , uncomplimentary , calumnious , defamatory , injurious...
  • / hi'mætik /, Danh từ: (y học) thuốc về máu, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ( (cũng) haemal), Hóa học &...
  • như interpenetrative,
  • Từ đồng nghĩa: noun, absent-mindedness , abstraction , brown study , daydreaming , muse , reverie , study
  • / ə'træktivnis /, Danh từ: sự hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, sự duyên dáng, Toán & tin: độ hấp dẫn, Từ...
  • sự ghi lệch, line misregistration, sự ghi lệch dòng
  • Phó từ: hấp dẫn, lôi cuốn, attractively displayed , presented, được trình bày, được giới thiệu một cách hấp dẫn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top