Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Barriers to entry” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.802) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lớp chắn, lớp chặn, lớp rào, tường chắn, lớp chắn, barrier layer cell, pin quang điện có lớp chặn, barrier layer cell, tế bào quang điện lớp chặn, barrier-layer cell, tế bào có lớp chặn, barrier-layer rectification,...
  • / ´sentri /, Danh từ: (quân sự) lính gác, sự canh gác, Từ đồng nghĩa: noun, sentry duty, phiên gác, to keep sentry, canh gác, to relieve sentry, đổi gác, thay...
  • sóng mang phụ, sóng mang thứ cấp, fm subcarrier, sóng mang phụ mf, subcarrier lock, sự khóa sóng mang phụ, subcarrier offset, độ dịch sóng mang phụ, subcarrier phase, pha sóng...
  • hơi nước, air water-vapour mixture, hỗn hợp hơi nước-không khí, air-water (-vapour) mixture, hỗn hợp hơi nước-không khí, coating water vapour barrier, lớp màng bao không thấm hơi nước, coating water vapour barrier, áo...
  • / ´dʒentri /, Danh từ: tầng lớp quý tộc nhỏ, hạng người, Từ đồng nghĩa: noun, the landed gentry, tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ, the light-fingered...
  • thế tĩnh điện, điện thế, thế, electrostatic potential barrier, rào thế tĩnh điện
  • chống nắng, che nắng, chống nắng, tia mặt trời không lọt qua, sun-proof glass, kính chống nắng, sun-proof glass, thủy tinh chống nắng, sun-proof barrier, kết cấu che...
  • Tính từ: ngang tầm mắt, an eye-level barrier, cái rào chắn ngang tầm mắt
  • như sound barrier, hàng rào âm thanh, bức tường âm (thanh), hàng rào âm (thanh),
  • / ´ka:pintri /, Danh từ: nghề thợ mộc, rui (kèo nhà), Kỹ thuật chung: công việc mộc, nghề mộc, finish carpentry, nghề mộc hoàn thiện, finishing carpentry,...
  • phi mậu dịch, non-trade barrier, hàng rào phi mậu dịch, non-trade receipts, thu nhập phi mậu dịch
  • rào cản thương mại, hàng rào mậu dịch, háng rào thương mại, mậu dịch, buôn bán, thuế quan, hàng rào thương mại, mậu dịch, buôn bán, thuế quan, covert trade barrier, hàng rào mậu dịch úp mở, phased removal...
  • sóng tải, sóng truyền thông, sóng mang, sóng mang, sóng mạng, sóng chuyển lưu, carrier-wave generator, máy tạo sóng mang, carrier-wave modulation, sự điều biến sóng mang, interrupted carrier wave-icw, sóng mang bị cắt...
  • nhập công việc, conversational remote job entry (crje), sự nhập công việc hội thoại từ xa, crje ( conversationalremote job entry ), sự nhập công việc hội thoại từ xa, jecs ( jobentry central services ), các dịch vụ...
  • hơi nước, heavy-water vapor, hơi nước nặng, saturated water vapor pressure, áp suất hơi nước bão hòa, water vapor barrier, làm chắn hơi nước
  • / ´kæriə¸bɔ:n /, tính từ, Được chở trên tàu sân bay, carrier-borne aircraft, máy bay của tàu sân bay, carrier-borne attack, cuộc tấn công bằng máy bay từ tàu sân bay
  • điểm chuyển, điểm vào, điểm bắt đầu, điểm nhập, nhập điểm, điểm vào, re-entry point, điểm vào lại, asynchronous entry point, điểm nhập bất đồng bộ, entry point vector (epv) vector, vectơ điểm nhập,...
  • tàu chở hàng rời, tàu chở hàng rời, tàu chở hàng rời, multipurpose bulk carrier, tàu chở hàng rời đa dạng, multipurpose bulk carrier, tàu chở hàng rời đa dụng
  • danh sách bộ đệm, buffer list entry, khoản mục danh sách bộ đệm, buffer list entry, mục danh sách bộ đệm, buffer list entry, mục nhập danh sách bộ đệm
  • sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier, độ sâu biến điệu của sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier, mức biến điệu của sóng mang con, sub-carrier channel,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top