Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be awed” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.651) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´weðə¸steind /, tính từ, phai bạc vì nắng mưa,
  • / ´weðə¸vein /, danh từ, chong chóng gió (cho biết chiều gió) (như) weathercock,
  • hệ thống kế toán, hệ thống kế toán, automated accounting system, hệ thống kế toán tự động, computer-aid accounting system, hệ thống kế toán bằng máy tính, computer-based accounting system, hệ thống kế toán bằng...
  • Thành Ngữ:, in borrowed plumes, (nghĩa bóng) khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công
  • / ´wedʒwud /, Danh từ: Đồ gốm men xanh trong, ( định ngữ) màu xanh trong,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, camouflaged , changed , cloaked , covered , covert , fake , false , feigned , hidden , incog , masked , pretend , undercover,...
  • / 'autəweə /, Danh từ: quần áo ngoài; áo khoác ngoài (áo mưa, áo ấm...), đồ mặc ngoài
  • / ´blɔtou /, Tính từ: (từ lóng) say khướt, say mèm, Từ đồng nghĩa: adjective, oiled , stewed
  • hệ thống làm tan đông, dielectric thawer, hệ thống làm tan đông bằng dung môi
  • mố gỗ kiểu khung, trụ palê, fixed framed bent, trụ pale cố định, framed bent on pontoon, trụ palê trên phao nổi
  • thí nghiệm độ mỏi, sự thử nghiệm mỏi, sự thí nghiệm mỏi, sự thử độ bền mỏi, thí nghiệm mỏi, sự thử độ bền mỏi, repeated bending fatigue test, sự thí nghiệm mỏi uốn, repeated bending fatigue test,...
  • / 'eəriəwei /, cửa thông ánh sáng, hố tập trung nước, đường hào, lối đi, thông gió,
  • Tính từ: không mượn, không vay, không vay mượn; nguyên văn, unborrowed argument, ý kiến riêng
  • Thành Ngữ:, hewers of wood and drawers of water, những người lao động vất vả cực nhọc; thân trâu ngựa
  • / ´weðəmən /, Danh từ, số nhiều weathermen: (thông tục) nhà khí tượng học (người thông báo và dự báo thời tiết),
  • Nghĩa chuyên ngành: có cơ sở, Từ đồng nghĩa: adjective, endowed , set up , established
  • mặt trượt, circular sliding surface, mặt trượt tròn, critical sliding surface, mặt trượt tới hạn, wedge-shaped sliding surface, mặt trượt gẫy góc
  • / ´weðə¸baund /, tính từ, không thể tiến hành được, không thể tiếp tục được một chuyến đi do thời tiết xấu,
  • người nhận luân phiên, alternate recipient allowed, cho phép người nhận luân phiên, alternate recipient assignment, chỉ định người nhận luân phiên
  • / ´rʌf¸hju: /, Ngoại động từ rough-hewed, .rough-hewn: Đẽo gọt qua loa, Xây dựng: đẽo quanh, Kỹ thuật chung: gọt giũa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top