Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be disloyal” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.384) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pə:´fidiəsnis /, như perfidy, Từ đồng nghĩa: noun, disloyalty , false-heartedness , falseness , falsity , infidelity , perfidy , traitorousness , treacherousness , treachery , unfaithfulness
  • / si´diʃəs /, Tính từ: gây ra sự nổi loạn, xúi giục nổi loạn, nổi loạn, dấy loạn, Từ đồng nghĩa: adjective, anarchistic , bellicose , defiant , disloyal...
  • Idioms: to be disloyal to one 's country, không trung thành với tổ quốc
  • / 'fɔ:ls'hɑ:tid /, tính từ, lọc lừa, dối trá, phản trắc, phản phúc, Từ đồng nghĩa: adjective, disloyal , false , perfidious , recreant , traitorous , treacherous , unfaithful , untrue
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, deranged , disturbed , ectopic , luxated , removed , uprooted, dislocation , displacement , luxation, dislocate
  • epitaxy, lớp epitaxi, crystal epitaxial growth, phát triển epitaxy của tinh thể, epitaxial dislocation, lệnh mạng epitaxy, epitaxial growth, lớn dần epitaxy, epitaxial growth, nuôi...
  • nước phá băng, defrost water disposal, đường xả nước phá băng, defrost water disposal system, hệ thống xả nước phá băng, defrost water disposal system, hệ xả nước phá băng, defrost water drain line, đường ống...
  • sự loại bỏ nước thải, underground wastewater disposal, sự loại bỏ nước thải ngầm (xuống lớp nền)
  • Idioms: to have entire disposal of an estate, Được trọn quyền sử dụng một bất động sản tùy ý
  • / 'dis'lɔiəlti /, danh từ, sự không trung thành, sự không chung thuỷ, sự không trung nghĩa, sự không trung thành, sự phản bội, sự không trung thực, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / dis´lɔiəl /, Tính từ: không trung thành, không chung thuỷ (tình bạn...), không trung nghĩa, không trung thành, phản bội (đối với chính phủ...), không trung thực, Kỹ...
  • / dɪˈspoʊzəl /, Danh từ: sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi, máy nghiền rác, sự bán, sự chuyển nhượng,...
  • Phó từ: phản phúc, không trung thành,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • sự đổi nhãn hiệu,
  • vùng chôn lấp, vùng tiêu hủy,
  • tách nước, sự tháo nước, sự thoát nước, thoát nước,
  • phương tiện thu dọn (phế liệu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top