Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be disloyal” Tìm theo Từ (2.120) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.120 Kết quả)

  • / dis´lɔiəl /, Tính từ: không trung thành, không chung thuỷ (tình bạn...), không trung nghĩa, không trung thành, phản bội (đối với chính phủ...), không trung thực, Kỹ...
  • / dɪˈspoʊzəl /, Danh từ: sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi, máy nghiền rác, sự bán, sự chuyển nhượng,...
  • Idioms: to be disloyal to one 's country, không trung thành với tổ quốc
  • Phó từ: phản phúc, không trung thành,
  • / 'dis'lɔiəlti /, danh từ, sự không trung thành, sự không chung thuỷ, sự không trung nghĩa, sự không trung thành, sự phản bội, sự không trung thực, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • sự đổi nhãn hiệu,
  • vùng chôn lấp, vùng tiêu hủy,
  • sự loại bỏ nước thải, underground wastewater disposal, sự loại bỏ nước thải ngầm (xuống lớp nền)
  • tách nước, sự tháo nước, sự thoát nước, thoát nước,
  • phương tiện thu dọn (phế liệu),
  • sự xử trí tài sản,
  • sự nạo vét bùn cặn, sự thanh lý bùn cặn,
  • Danh từ: sự phá bom nổ chậm, sự phá bom chưa nổ,
  • phương tiện hủy rác, kho chứa các chất thải rắn, bao gồm bãi rác và lò đốt dành cho việc lưu chứa thường trực hay tiêu huỷ chất thải. không bao gồm các trạm trung chuyển và phương tiện trữ phân.,...
  • phí tổn thanh lý,
  • bộ xả, bộ khử,
  • giá trị thanh toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top