Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be frightened” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.319) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mɔ:təli /, phó từ, Đến chết được, ghê gớm, cực kỳ, Từ đồng nghĩa: adverb, to be mortally frightened, hoảng sợ đến chết được, badly , critically , gravely , painfully , seriously,...
  • Idioms: to be frightened to death, sợ chết được
  • Idioms: to be frightened of doing sth, sợ làm việc gì
  • / in¸timi´deiʃən /, danh từ, sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm, Từ đồng nghĩa: noun, browbeating , coercion , threatening , cowing , daunting , frightening , terrorizing , demoralizing , scare...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, marked up , heightened , elevated , expanded , added on , enlarged
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accomplished , acquainted with , brainy , civilized , coached , corrected , cultivated , cultured , developed , enlightened...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, alarming , awful , frightening , ghastly , grim , hideous , horrible , horrid , scary
  • / ´sivi¸laizd /, Tính từ: văn minh, khai hoá, lễ phép; lịch sự, Từ đồng nghĩa: adjective, advanced , civil , cultured , educated , enlightened , humane , refined...
  • / əˈkweɪntɪd /, Tính từ: ( (thường) + with) quen biết, quen thuộc (với), Từ đồng nghĩa: adjective, abreast , advised , apprised of , clued in , conversant , enlightened...
  • / ´fraitniη /, Tính từ: kinh khủng, khủng khiếp, Từ đồng nghĩa: adjective, a frightening spectacle in our eyes, một cảnh tượng kinh hoàng trước mắt chúng...
  • Thành Ngữ:, to frighten the living daylights out of sb, o frighten sb/sth away/off
  • / 'fraitnd /, Tính từ: hoảng sợ, khiếp đảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abashed , affrighted , afraid...
  • Thành Ngữ:, to frighten sb to death/out of his wits, o frighten the life out of sb
  • Thành Ngữ:, to frighten somebody out of his senses, làm cho ai sợ hết hồn hết vía
  • / ´braitənə /, Hóa học & vật liệu: tác nhân làm sáng, tác nhân làm trong,
  • Tính từ: không bị hốt hoảng, không bị hoảng sợ,
  • / ˈfraɪtn /, Ngoại động từ: làm hoảng sợ, làm sợ, gieo rắc nỗi kinh hoàng cho ai, Kỹ thuật chung: làm hoảng sợ, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top