Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be in suspense” Tìm theo Từ | Cụm từ (131.088) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cầu bê tông, precast concrete bridge, cầu bê tông đúc sẵn, reinforced concrete bridge, cầu bê tông cốt thép, reinforced concrete bridge, cầu bê tông cốt thép thường, reinforced concrete bridge (plain), cầu bê tông cốt...
  • / fæt /, Tính từ: Được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét (chữ in), béo, có dầu, có mỡ, béo (than), dính, nhờn (chất đất...), màu mỡ, tốt,...
  • / ´dʌmpinis /, danh từ, tính lùn bè bè, tính chắc mập; dáng lùn bè bè, dáng chắc mập,
  • / ´krisə¸beril /, Danh từ: (khoáng chất) crizoberin, Hóa học & vật liệu: crizoberin, Địa chất: crizoberin,
  • bê tông xỉ than, bê tông xỉ, cinder concrete brick, gạch bê tông-xỉ than, cinder concrete brick, gạch bê tông xỉ, cinder concrete brick, gạch bê tông-xỉ than
  • hình ảnh màu, hình màu, colour picture tube, ống hình màu, three-beam colour picture tube, đèn hình màu ba chùm, three-gun colour picture tube, đèn hình màu ba súng phóng
  • sự bền nhiệt, độ bền nhiệt, độ ổn định nhiệt, sự ổn định nhiệt, tính bền nhiệt, độ bền nhiệt, thermal stability of heating system, độ ổn định nhiệt của hệ thống sưởi, thermal stability of...
  • Danh từ: (y học) bệnh tê phù, bệnh bêribêri, bệnh tê phù, bệnh rối loạn dinh dưỡng do thiếu vitamin b,
  • tính bền gazolin, tính bền khí đốt, tính bền xăng,
  • blốc bê tông, khối bêtông, tảng bêtông, khối bê tông, gạch bê tông, concrete block mould, khuôn đúc khối bê tông, concrete block press, máy nén khối bê tông, concrete block testing machine, máy thí nghiệm khối bê...
  • cân bằng ổn định, sự cân bằng bền, cân bằng bền, sự cân bằng ổn định, sự cân bằng ổn định, cân bằng bền, cân bằng ổn định, cân bằng bền, cân bằng ổn định,
  • tính bền gazolin, tính bền khí đốt, tính bền xăng,
  • nội tiếp, nội tiếp, inscribed angle, góc nội tiếp, inscribed circle, vòng tròn nội tiếp, inscribed circle, vòng (tròn) nội tiếp, inscribed circle ( ofa triangle ), vòng tròn...
  • dầm bê tông, conventionally reinforced concrete beam, dầm bê tông cốt thép thông thường, reinforced concrete beam, dầm bê tông cốt thép
  • bê tông cách ly, bê tông cách nhiệt, lightweight insulating concrete, bê tông cách nhiệt nhẹ, refractory insulating concrete, bê tông cách nhiệt chịu lửa
  • / 'seibl /, Danh từ: (động vật học) chồn zibelin, da lông chồn zibelin, bút vẽ bằng lông chồn zibelin, (thơ ca); (văn học) màu đen, ( số nhiều) áo choàng bằng lông chồn zibelin,...
  • sự đổ bê tông, sự đổ bêtông, machine placing ( ofconcrete ), sự đổ bê tông bằng máy, manual-placing of concrete, sự đổ bê tông bằng tay
  • bộ phận gối tựa, chi tiết gối tựa, hinged bearing element, bộ phận gối tựa khớp, rigid bearing element, bộ phận gối tựa cứng, roller-type bearing element, bộ phận gối tựa con lăn, hinged bearing element, chi...
  • độ bền của mối gió, cường độ dính bám, cường độ dính kết, độ bền dính, độ bền liên kết, lực bám dính, sức bám, sức bám dính, ply bond strength, độ bền liên kết nếp gấp, tensile bond strength,...
  • / det /, Danh từ: nợ, Cấu trúc từ: a bad debt, to be in debt, to be in somebody's debt, to be deep ( deeply ) in debt, to be out of debt, to fall (get, run) into debt, to incur...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top