Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be on strike” Tìm theo Từ | Cụm từ (214.455) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: không gian vũ trụ, khoảng không vũ trụ, hàng không vũ trụ, aerospace industries association (aia), hiệp hội công nghiệp hàng không...
  • Danh từ: ( the stars and stripes) cờ nước mỹ; sao và sọc, Từ đồng nghĩa: noun, old glory , red white and blue , star-spangled banner , us flag
  • / krɔ:l /, Danh từ: ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trườn, (thể dục,thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trườn ( (cũng) crawl stroke), sự kéo lê đi, Nội...
  • / ai si 'ai /, viết tắt, công ty kỹ nghệ hoá chất hoàng gia ( imperial chemical industries),
  • / ʃraiv /, Ngoại động từ shrived (hoặc) .shrove, .shriven: (từ cổ, nghĩa cổ) nghe (ai) xưng tội, tha tội, hình thái từ: Từ đồng...
  • hành trình trở về, hành trình lùi, hành trình trở lại, chuyển động lùi, khoảng chạy không, hành trình chạy không, hành trình không cắt gọt, hành trình ngược, hành trình trở về, accelerated return stroke...
  • / skri:k /, danh từ, tiếng ken két, tiếng rít lên, Từ đồng nghĩa: noun, verb, screech , shriek, screech , shriek , shrill
  • / ¸æpə´plektik /, Tính từ: (y học) ngập máu, dễ giận, dễ cáu, Y học: thuộc ngập máu, an apoplectic stroke ( fit ), cơn ngập máu, apoplectic with fury,...
  • số nhiều của matrix, Kỹ thuật chung: chất kết dính, đá mạch, đá mẹ, ma trận, vữa, compound matrices, ma trận đa hợp, conjugate matrices,...
  • năng suất biên, hiệu suất biên, sản phẩm lao động biên tế, sức sản xuất biên tế, marginal productivity doctrine, thuyết hiệu suất biên, marginal productivity doctrine, thuyết hiệu suất biên tế, marginal productivity...
  • Tính từ: như sao, hình sao, starlike domain, miền giống hình sao, starlike mapping, ánh xạ hình sao
  • Thành Ngữ:, to stroke somebody down, làm ai nguôi giận
  • / ¸ʃe´væliə /, Danh từ: kỵ sĩ, hiệp sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, chevalier d'industrie ; chevalier of industry, kẻ gian hùng, kẻ bịp bợm, cadet , cavalier ,...
  • Thành Ngữ:, to make great , rapid ... stride, tiến bộ tốt, nhanh..; cải tiến nhanh
  • / ´fɔ:¸hænd /, Tính từ: thuận tay, Danh từ: nửa mình trước (cá ngựa), (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt), a forehand stroke, (thể dục,thể thao)...
  • Danh từ số nhiều .tectrices: (động vật) lông mình (chim),
  • acrilonitrile ch2:chcn,
  • / ,mækrou'sitikenəmiə /, thiếu máu đại hồng cầu,
  • Thành Ngữ:, to shriek oneself hoarse, la hét đến khản tiếng
  • Danh từ, số nhiều .generatrices: (toán học) đường sinh, đường sinh, đường sinh, vault generatrix, đường sinh của vòm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top