Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be on strike” Tìm theo Từ | Cụm từ (214.455) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ekstri¸keit /, Ngoại động từ: gỡ, gỡ thoát, giải thoát, (hoá học) tách ra, cho thoát ra, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / 'gæstrik /, Tính từ: (thuộc) dạ dày, Y học: thuộc dạ dày, Kinh tế: da dày, Từ đồng nghĩa:...
  • / pə'lestrik /,
  • / dʒest /, danh từ, cũng geste, chuyện phiêu lưu, công lao; thành tích, (từ cổ, nghĩa cổ) tư thế; thái độ; cử chỉ, Từ đồng nghĩa: noun, achievement , exploit , masterstroke , stunt...
  • Danh từ: sự lãng phí; sự xa xỉ (như) wastrie,
  • / ´pin¸straip /, danh từ, sọc rất nhỏ trên vải, a pin-stripe suit, (thuộc ngữ) bộ comlê sọc nhỏ
  • / straik /, Ngoại động từ .struck; .struck, .stricken: Đánh, đập, Đánh, điểm, Đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), Đánh, tấn công, Đập vào,...
  • / ´straik¸breikə /, Kinh tế: người phản đối đình công,
  • / i¸kwestri´en /, danh từ, người đàn bà cưỡi ngựa, người đàn bà làm xiếc trên ngựa,
  • / ¸ekstri´keiʃən /, danh từ, sự gỡ, sự giải thoát, (hoá học) sự tách, sự thoát ra,
  • / ´deθ¸laik /, tính từ, như chết, Từ đồng nghĩa: adjective, deathlike silence, sự yên lặng như chết, deathlike pallor, vẻ tái nhợt như thây ma, cadaverous , deadly , deathly , ghostlike...
  • / dai´gæstrik /, Tính từ: (giải phẫu) hai thân, Danh từ: (giải phẫu) cơ hai thân; cơ hàm dưới, digastric muscle, cơ hai thân
  • / dai´rektriks /, Danh từ, số nhiều .directrices: (toán học) đường chuẩn, Toán & tin: đường chuẩn, Kỹ thuật chung:...
  • nội tiếp, nội tiếp, inscribed angle, góc nội tiếp, inscribed circle, vòng tròn nội tiếp, inscribed circle, vòng (tròn) nội tiếp, inscribed circle ( ofa triangle ), vòng tròn...
  • / 'straikiɳ /, Tính từ: nổi bật, đập vào mắt, thu hút sự chú ý, thu hút sự quan tâm; đáng chú ý, gây ấn tượng, Đánh chuông (đồng hồ..), Cơ khí &...
  • / bai´sektriks /, (bất qui tắc) danh từ, số nhiều .bisectrices: Toán & tin: phân giác, Cơ - Điện tử: đường phân giác,...
  • / bi´lidʒərənsi /, như belligerence, Từ đồng nghĩa: noun, confrontation , hostility , strife , struggle , war , warfare , bellicoseness , bellicosity , combativeness , contentiousness , militance , militancy...
  • (adj) ngoại tiếp, khoanh vùng, có giới hạn, ngoại tiếp, circumscribed cone, mặt nón ngoại tiếp, circumscribed figure, hình ngoại tiếp, circumscribed polygon, đa giác ngoại...
  • / te´steitriks /, danh từ, số nhiều là .testatrices, người đàn bà để lại di chúc,
  • / in´heritriks /, danh từ, số nhiều .inheritrices, người đàn bà thừa kế ( (cũng) inheritress),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top