Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be plausible” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.313) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dʌmpinis /, danh từ, tính lùn bè bè, tính chắc mập; dáng lùn bè bè, dáng chắc mập,
  • tia điện tử, chùm điện tử, chùm tia điện tử, ebr ( electronbeam recording ), sự ghi bằng chùm tia điện tử, electron beam recording, sự ghi bằng tia điện tử, electron-beam tube, đèn tia điện tử, electron beam...
  • / 'pouliou /, Danh từ: (y học) bệnh sốt bại liệt (còn gọi là bệnh liệt trẻ em, bệnh polio, bệnh viêm tủy xám) là một bệnh nhiễm trùng cấp tính do siêu vi trùng (virus) gây...
  • cấu trúc bên trong, kiến trúc bên trong, kết cấu bên trong, kết cấu bên trong,
  • mặt bên, trắc diện, mặt hông, mặt bên, mặt bên, mặt hông, mặt bên, trắc diện,
  • / bendz /, Giao thông & vận tải: bệnh khí nén, Y học: bệnh ketxon, bệnh thợ lặn, Kỹ thuật chung: bệnh khí ép,
  • nền (đường) bêtông, lớp đệm (bằng) bêtông, lớp đệm bê tông, cement-concrete base (course), nền (đường) bêtông ximăng
  • / ´krisə¸beril /, Danh từ: (khoáng chất) crizoberin, Hóa học & vật liệu: crizoberin, Địa chất: crizoberin,
  • đèn vỏ kim loại côn, ống ảnh, đèn hình, màn ảnh, color picture tube, đèn hình màu, color picture tube, ống đèn hình màu, color television picture tube, đèn hình màu, three-beam color picture tube, đèn hình màu ba chùm,...
  • Danh từ: người thứ ba, bên thứ ba, bên thứ 3, bên thứ ba, đảng thứ ba, nhà sản xuất thứ 3, bảo hiểm bên thứ ba, bên thứ ba, đệ tam nhân, người thứ ba, người thứ ba,...
  • bể lọc sinh hóa, bể sục khí, bể thông khí, bể lọc sinh hoá (để làm sạch nước),
  • bên khiếu nại và bên bị khiếu nại, bên nguyên và bên bị, nguyên cáo và bị cáo,
  • / ´ki:¸said /, Danh từ: Đất ở bên cạnh bến cảng, đất ở bên rìa bến cảng,
  • / ´blæðə /, như blether, Từ đồng nghĩa: verb, noun, chatter , gabble , gibber , jabber , prate , prattle, blatherskite , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
  • sợi quang, sợi thủy tinh, sợi thuỷ tinh, glass fiber board, bản sợi thủy tinh, glass fiber curtain, màn sợi thủy tinh, glass fiber design, loai sợi thủy tinh, glass fiber felt, màn sợi thủy tinh, glass fiber laminate, lớp...
  • từ bến đến bến (cụm từ dùng trong vận tải công-ten-nơ), từ bến đến bến trong đất liền,
  • độ bền uốn xiên, độ bền theo hướng ngang, độ bền uốn ngang, giới hạn bền uốn ngang,
  • sức chống xoắn, sức chống xoáy, sức bền xoắn, độ bền vặn, độ bền xoắn, giới hạn bền,
  • bê tông hắc ín, bê tông nhựa đường (hỗn hợp gồm nhựa đường+sỏi đá), bê tông dầu cốc, bê tông nhựa đường, cold laid coarse tar concrete, bê tông hắc ín hạt to đúc nguội, hot laid coarse tar concrete,...
  • bê tông đúc, hỗn hợp bê tông đúc, bê tông lỏng, centrifugally cast concrete, bê tông đúc ly tâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top