Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bear out” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.887) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸su:pə´siliəsnis /, danh từ, tính kiêu kỳ, tính hợm hĩnh; vẻ ta đây, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride ,...
  • / bɔ:n /, Động tính từ quá khứ của .bear: Tính từ: bẩm sinh, đẻ ra đã là, thậm chí, hết sức, Cấu trúc từ: in all...
  • / loʊd-'bɛərɪŋ /, chịu áp lực, khung đỡ, sức chịu tải, tải [chịu tải],
  • / hə:´bɛəriəm /, Danh từ, số nhiều .herbaria: phòng mẫu cây, h”:'be”ri”, tập mẫu cây
  • Phó từ: không thể dung thứ, không thể chịu đựng được, unbearably hot, nóng không thể chịu nổi
  • / ´nju:z¸mʌηgə /, Danh từ: người hay phao tin, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller ,...
  • / ´leniti /, Danh từ: tính khoan dung; sự khoan dung, Từ đồng nghĩa: noun, charity , clemency , lenience , leniency , mercifulness , mercy , charitableness , forbearance...
  • / ´wispərə /, danh từ, người hay nói thầm, người hay thì thầm, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller ,...
  • / ´li:niənsi /, như lenience, Từ đồng nghĩa: noun, charity , clemency , lenience , lenity , mercifulness , mercy , charitableness , forbearance , indulgence , toleration
  • / ´li:niəns /, danh từ, tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung, Từ đồng nghĩa: noun, charity , clemency , leniency , lenity , mercifulness , mercy , charitableness , forbearance , indulgence...
  • / ¸foutou¸ɔ:tə´trɔfik /, tính từ, (thuộc) xem photoautotroph,
  • bạc đạn dọc trục, vòng bi tỳ, bạc (vòng bi) chặn, bạc đạn có gờ, gối chặn ống lót, bạc lót, ổ chặn, ổ đứng, clutch thrust bearing, ổ chặn khuỷu nối, multicollar thrust bearing, ổ chặn nhiều giờ,...
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Danh từ, (thường) số nhiều + Cách viết khác : ( .forebear): tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối, Nội động từ .forbore, .forborne:...
  • / ´skændəl¸mʌηgə /, Danh từ: kẻ gièm pha; người tung tin gièm pha, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , tabby , talebearer...
  • panen chèn khung tường, panen ốp tường, panen tường, large wall panel, panen tường cỡ lớn, load-bearing wall panel, panen (tường) chịu lực, nonstandard auxiliary wall panel element, panen tường phụ không tiêu chuẩn,...
  • / ´ðɛərə¸bauts /, như thereabout,
  • / mɔm /, Tính từ/noun: mẹ, má, Từ đồng nghĩa: noun, my mum is an awesome person, mẹ tôi là một người tuyệt, child-bearer , grandmother , ma , mama , matriarch...
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots ( shoes ), to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
  • / ´laiiη´in /, danh từ, sự ở cữ, thời kỳ ở cữ, Từ đồng nghĩa: noun, lying-in hospital, nhà hộ sinh, accouchement , birthing , childbearing , childbirth , delivery , labor , parturition , travail,...
  • / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, an out-and-out lie, một lời nói dối hoàn toàn, absolute , arrant , consummate ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top