Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beefing up” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.854) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ban giám đốc, ban giám đốc, ban quản trị, hội đồng quản trị, hội đồng quản trị, board of directors meeting, cuộc họp hội đồng quản trị, board of directors minutes, biên bản cuộc họp hội đồng quản...
  • kỹ thuật điều khiển, sự dẫn động điều khiển, sự truyền động điều khiển, kỹ thuật điều khiển, kỹ thuật kiểm tra, automatic control engineering, kỹ thuật điều khiển tự động
  • / ¸æfek´tiviti /, Danh từ: tính dễ xúc động, Y học: cảm nặng, Từ đồng nghĩa: noun, affection , feeling , sentiment
  • Thành Ngữ:, let sleeping dogs lie, (tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi
  • Nghĩa chuyên ngành: bệnh ngủ (bệnh trypanosoma), Từ đồng nghĩa: noun, african sleeping sickness , encephalitis , encephalitis lethargica , narcolepsy , trypanosomiasis,...
  • / frɔ: /, Tính từ: (thơ ca) băng giá, Từ đồng nghĩa: adjective, arctic , boreal , freezing , frosty , gelid , glacial , icy , polar , wintry
  • Danh từ: (tin học) phần mềm tích hợp, phần mềm tích hợp, phần mềm hợp thể, phần mềm mạch tích hợp, integrated software engineering environment (isee), môi trường kỹ thuật phần...
  • / ´haus¸ki:piη /, Danh từ: công việc quản gia, Toán & tin: housekeeping, nội dịch, Kinh tế: công việc quản lý, Từ...
  • / ´praudnis /, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , pridefulness , superciliousness , superiority
  • / bi'gʌn /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, initiated , under way , in motion , in progress , happening , proceeding , going , operational , operative...
  • phương pháp làm đông lạnh, quá trình kết đông, quá trình làm đông lạnh, thao tác kết đông, sự làm lạnh đông, Địa chất: phương pháp làm đông cứng, brine freezing process,...
  • / in´senseit /, Tính từ: vô tri vô giác, không cảm xúc; nhẫn tâm, Điên rồ, ngu dại, Từ đồng nghĩa: adjective, impassive , apathetic , cold , unfeeling , callous...
  • / pi'kju;liə(r) /, Tính từ: lạ kỳ, khác thường; lập dị, kỳ dị (về người), ( + to somebody/something) riêng biệt; đặc biệt, Đặc biệt, riêng biệt, mệt; không khoẻ, i'm feeling...
  • / ´em´si: /, Danh từ: người chủ trì, Động từ: chủ trì, hình thái từ:, to emcee the meeting, chủ trì cuộc mít tinh
  • kênh dịch vụ, engineering service channel, đường kênh dịch vụ kỹ thuật, normal service channel, đường kênh dịch vụ danh định, normal service channel, đường kênh dịch vụ tiêu chuẩn, service channel circuit, mạch...
  • / ´wintri /, như wintery, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, biting , bleak , brumal , chilly , cutting , desolate , dismal , freezing , frigid , frosty...
  • máy kết đông bánh mì, máy kết đông bánh ngọt, máy kết đông bánh nướng, bakery freezer [freezing machine, máy kết đông bánh mì [bánh ngọt, bánh nướng]
  • Danh từ: ( peeping tom ) người tò mò tọc mạch, kẻ hay dòm ngó (như) voyeur, người hay nhìn trộm khi người ta cởi quần áo,
  • càng mũi, càng trước, càng mũi, càng trước, nose gear door, cửa càng mũi, nose gear leg, chân càng mũi, nose gear saddle, đế càng mũi, nose gear steer lock, sự khóa cơ cấu lái càng mũi, nose gear steering base post, trụ...
  • / ´dʒiəriη /, danh từ, sự chế giễu, sự nhạo báng, Từ đồng nghĩa: adjective, raucous , taunting , scornful , yelling , derisive , mocking , satiric , satirical , scoffing , sneering
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top