Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Belly-” Tìm theo Từ | Cụm từ (439) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fledʒd /, tính từ, Đã đủ lông, đã có thể bay (chim non), fully-fledged, đủ bản lĩnh ra đời
  • / le'beləm /, Danh từ; số nhiều labella: cánh giữa của hoa phong lan, phần cuối của môi dưới (hoa),
  • / li´tidʒəs /, Tính từ: kiện tụng, thích kiện tụng, hay tranh chấp, Từ đồng nghĩa: adjective, argumentative , belligerent , combative , contentious , disputable...
  • / ´laibələ /, danh từ, người phỉ báng, ' laiblist libeller, laibl”
  • / wi´ðɔ:l /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cũng, đồng thời, hơn nữa, vả lại, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) với, lấy, what shall he fill his belly withal...
  • / ¸hærə´kiri /, Danh từ: sự mổ bụng tự sát ( nhật-bản), Từ đồng nghĩa: noun, belly cutting , ceremonious suicide , disembowelment , self-immolation , seppuku,...
  • Danh từ: người đi sau, người đi chậm, người hay la cà, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag...
  • / ´swi:t¸bred /, Danh từ: lá lách bê, lá lách cừu non (dùng làm món ăn) (như) belly sweetbread, tuyến ức bê, tuyến ức cừu non (dùng làm món ăn) (như) throat sweetbread, neck sweetbread,...
  • / ´fuli¸fæʃənd /, thành ngữ, fully-fashioned, (nói về quần áo) bó sát thân người
  • Danh từ: người trì hoãn; người hay chần chừ, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag , lagger , lingerer...
  • / si´diʃəs /, Tính từ: gây ra sự nổi loạn, xúi giục nổi loạn, nổi loạn, dấy loạn, Từ đồng nghĩa: adjective, anarchistic , bellicose , defiant , disloyal...
  • Tính từ: quân phiệt, Từ đồng nghĩa: adjective, bellicose , martial , warlike
  • Tính từ: (thực vật học) hình tán; có tán, umbellar flower, hoa hình tán
  • / pi´dʌnkl /, Danh từ: (thực vật học) cuống (hoa, quả), Y học: cuống, Từ đồng nghĩa: noun, cerebellar peduncle, cuống tiểu...
  • / ´ga:niʃmənt /, Kinh tế: giấy báo sai áp, Từ đồng nghĩa: noun, decoration , embellishment , garniture , ornament , ornamentation , trim , trimming
  • / ´nʌm¸skʌl /, Danh từ: người đần độn, người ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead , bonehead * , buffoon , cretin , dimwit , dolt , dork , dumbbell...
  • / 'zibəlin /, danh từ, cũng zibelline, bộ lông con chồn nâu, bộ lông con hắc điêu,
  • / ´kɔlərik /, Tính từ: hay cáu, nóng tính, Từ đồng nghĩa: adjective, quick-tempered , peevish , irascible , peppery , tetchy , touchy , indignant , mad , angry , belligerent...
  • / 'lægə /, Danh từ: người đi chậm đằng sau, người biếng nhác, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag , lingerer , loiterer , poke , procrastinator...
  • / kən´tenʃəsnis /, danh từ, tính hay cãi nhau, tính hay gây gỗ, tính hay cà khịa, tính hay sinh sự, Từ đồng nghĩa: noun, combativeness , disputatiousness , litigiousness , scrappiness , bellicoseness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top