Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bossages” Tìm theo Từ | Cụm từ (25) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thông điệp thư tín, expired mail messages, thông điệp thư tín hết hạn, flagging mail messages, dựng cờ thông điệp thư tín, formatting mail messages, định dạng thông điệp thư tín, unread mail messages, thông điệp...
  • / ´outi¸ous /, Tính từ: lười biếng, rỗi rãi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) vô ích, vô tác dụng, Từ đồng nghĩa: adjective, long otiose passages of description,...
  • / ´bɔskidʒ /, như boscage,
  • / ´kɔps /, Danh từ: (như) coppice, Ngoại động từ: gây bãi cây nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, boscage , bosk , brushwood , coppice...
  • / 'θikit /, Danh từ: bụi cây, Từ đồng nghĩa: noun, boscage , bosk , brake , brush , brushwood , bush , chaparral , clump , coppice , copse , covert , grove , growth , hedge...
  • / ´glæməraiz /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tán dương, tán tụng, hình thái từ:, most of naughty bosses glamorize sexual harassment, đa số các ông...
  • kiểu trang trí lồi,
  • / ´bɔskidʒ /, Danh từ: lùm cây,
  • thông điệp khẩn,
  • ghi địa chỉ thông điệp,
  • thông điệp chuyển tiếp,
  • thông điệp thư tín chưa đọc,
  • thông báo làm đầy mtp,
  • dựng cờ thông điệp thư tín,
  • định dạng thông điệp thư tín,
  • lỗ ắc pít tông,
  • đang soạn thông tin thư tín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top