Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Break the ice ” Tìm theo Từ | Cụm từ (65.726) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, the length and breadth of sth, ngang dọc khắp cái gì
  • Idioms: to be unbreathable in the deep cave, khó thở trong hang sâu
  • Thành Ngữ:, the silver streak, biển măng-sơ
  • / tə'bu: /, Danh từ: Điều cấm kỵ, điều kiêng kỵ, sự cấm đoán, sự đồng ý chung không làm, sự đồng ý chung không bàn (cái gì), there's a taboo on smoking in this office, trong văn...
  • tiêu chuẩn thương mại, trading standards office, phòng tiêu chuẩn thương mại, trading standards office, văn phòng tiêu chuẩn thương mại
  • Idioms: to take the bread out of sb 's mouth, (lóng)Đập bể nồi cơm của ai
  • Thành Ngữ:, to stand in ( throw oneself into ) the breach, sẵn sàng chiến đáu
  • Thành Ngữ:, step into the breach, lấp lỗ hổng
  • / breθ /, Danh từ: hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ; làn hương thoảng, tiếng thì thào, Cấu trúc từ: breath of life, to keep one's breath to cool one's porridge, to...
  • Thành Ngữ:, to eat the bread of affliction, phiền não, sầu khổ, đau buồn
  • Thành Ngữ:, child at the breast, trẻ còn ẵm ngửa
  • Idioms: to be abreast with , ( of ) the times, theo kịp, tiến hóa, hợp với phong trào đang thời
  • Thành Ngữ:, to take the gilt off the gingerbread, cạo bỏ nước sơn hào nhoáng, vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài
  • Thành Ngữ:, the breath of life, điều cần thiết, vật cần thiết
  • Thành Ngữ:, to cast one's bread upon the waters, làm việc nghĩa mà không cần báo đền, thi ân bất cầu báo
  • / mju´nifisənt /, Tính từ: hào phóng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, beneficent , benevolent , big , big-hearted...
  • Thành Ngữ:, to take the bread out of someone's mouth, lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai
  • Idioms: to take sb 's advice, nghe theo lời khuyên của ai
  • / 'væljud /, tính từ, quý, được chuộng, được quý trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, admired , appreciated , beloved , cherished , dear , esteemed , expensive , fancy , highly regarded , high-priced...
  • Thành Ngữ:, to cast ( throw ) one's bread upon the water(s ), làm điều tốt không cần được trả ơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top