Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Breather ” Tìm theo Từ | Cụm từ (744) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ma:vələs /, như marvellous, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, astonishing , astounding , awe-inspiring , awesome , awful , bewildering , breathtaking...
  • / ´feðəd /, Tính từ ( (cũng) .feathery): có lông; có trang trí lông, hình lông, có cánh; nhanh, Hóa học & vật liệu: được chêm, được ghép mộng,...
  • / kwil /, Danh từ: lông cánh; lông đuôi (chim) (như) quillỵfeather, ( (thường) số nhiều) lông nhím, bút lông ngỗng (như) quillỵpen;, Ống lông (lông chim); phao bằng ống lông (để...
  • / 'leibəd /, Tính từ: nặng nhọc, khó khăn, không thanh thoát, cầu kỳ, laboured breathing, hơi thở nặng nhọc, a laboured style of writing, lối hành văn không thanh thoát, lối hành văn...
  • / əs'taundiŋ /, tính từ, làm kinh ngạc, làm kinh hoàng, làm sững sờ, làm sửng sốt, Từ đồng nghĩa: adjective, astonishing , breathtaking , confounding , eye-popping * , mind-blowing * , mind-boggling...
  • / ¸inti´meiʃən /, danh từ, sự báo cho biết; sự cho biết; điều báo cho biết, sự gợi cho biết, sự gợi ý; điều gợi cho biết, Từ đồng nghĩa: noun, allusion , announcement , breath...
  • / bri:ð /, Ngoại động từ: thốt ra, nói lộ ra, don't breathe a word of this, Đừng nói lộ ra một lời nào về việc này, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, Để cho...
  • / pə:´fidiəsnis /, như perfidy, Từ đồng nghĩa: noun, disloyalty , false-heartedness , falseness , falsity , infidelity , perfidy , traitorousness , treacherousness , treachery , unfaithfulness
  • Thành Ngữ:, keep a weather eye open, nhu weather
  • / /,mi:tjə'rɔlədʤist/ /, Danh từ: nhà khí tượng học, Từ đồng nghĩa: noun, forecaster , weatherman , weatherwoman
  • / ´feðəri /, tính từ, (như) feathered, nhẹ tựa lông, mượt như lông tơ, Từ đồng nghĩa: adjective, feathered , fluffy , downy , light
  • báo cáo thời tiết, bản thông báo thời tiết, weather report for landing, báo cáo thời tiết cho hạ cánh, weather report for takeoff, báo cáo thời tiết cho cất cánh
  • bằng (=), equal angles, góc bằng nhau, equal comparison, sự so sánh bằng nhau, equal to or less than, bằng hoặc nhỏ hơn, ge ( greaterthan or equal to ), lớn hơn hoặc bằng, greater than or equal to (>=), lớn hơn hoặc bằng...
  • / fɔ:´gæðə /, Từ đồng nghĩa: verb, forgather
  • Danh từ: bà tổ, Từ đồng nghĩa: noun, antecedent , ascendant , father , forebear , forefather , mother , parent , progenitor,...
  • Tính từ:, with bated breath, hồi hộp, we wait with a bated breath for the final results, chúng tôi hồi hộp đợi kết quả chung cuộc
  • như feather-head,
  • như feather-headed,
  • / ´feðə¸peit /, như feather-headed,
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Từ đồng nghĩa: noun, forefather , forerunner , progenitor , antecedent , ascendant , father , foremother , mother , parent , ancestor
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top