Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring on board” Tìm theo Từ | Cụm từ (206.078) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: tập tin:bering sea.jpg ------------------------ tập tin:bering strait.jpg,
  • Thành Ngữ:, to bring water to someone's mouth, làm ai thèm chảy dãi
  • cần khoan, cần khoan, Địa chất: cần khoan, boring rod joint, bộ phận nối cần khoan, boring rod joint, khớp cần khoan
  • Thành Ngữ:, to bring on, dẫn đến, gây ra
  • Thành Ngữ:, to bring down, đem xuống, đưa xuống, mang xuống
  • Thành Ngữ:, to bring someone to book, hỏi tội và trừng phạt ai
  • Thành Ngữ:, to bring to bear on, dùng, sử dụng
  • Thành Ngữ:, to bring home the bacon, (từ lóng) thành công, đạt thắng lợi trong công việc
  • Thành Ngữ:, to bring grist to someone's mill, có lợi cho ai
  • Thành Ngữ:, to bring ( drive ) to bay, dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường
  • Thành Ngữ:, to bring someone to his knees, bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng
  • Thành Ngữ:, to bring blushes to someone's cheeks, o put somebody to the blush
  • Thành Ngữ:, to bring to life, làm cho hồi tỉnh
  • Thành Ngữ:, to bring one's pigs to a fine ( a pretty the wrong ) market, làm ăn thất bại
  • Danh từ số nhiều longobards, longobardi:,
  • Thành Ngữ:, to bring a hornet's nest about one's ears, trêu vào tổ ong bắp cày ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • Thành Ngữ:, to bring together, gom lại; nhóm lại, họp lại
  • Thành Ngữ:, to bring in, đưa vào, đem vào, mang vào
  • nộp thầu, formal tendering or delivering of the bid by a bidder to the place and time designated in the bidding documents by the procuring entity, là việc nhà thầu nộp hsdt tại địa điểm và thời gian nêu trong hsmt do bên mời...
  • Thành Ngữ:, to stir up a nest of hornets, to bring a hornet's nest about one's ears
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top