Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring on board” Tìm theo Từ | Cụm từ (206.078) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to bring into play, phát huy
  • đặt xuống, đem xuống, đưa xuống, đưa xuống (cán), hạ xuống, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, alight , bring down , climb down , come down , descend...
  • criofibrinogen,
  • chế tạo (hàng hóa), sản xuất ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, accouter , appoint , arm , bear , bring out , build , clothe , dress , fabricate , finish...
  • Thành Ngữ:, to bring one's eggs ( hogs ) to a bad market ( to the wrong market ), làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai
  • Thành Ngữ:, to bring back, đem trả lại, mang trả lại
  • Thành Ngữ:, to bring out, đưa ra, mang ra, đem ra
  • fibrinogen huyết,
  • độ hao hụt, chỗ hư hỏng, khuyết tật, sai sót, classification of defects, sự phân loại khuyết tật, hearing defects, khuyết tật thính giác, manufacturing defects analyser...
  • Thành Ngữ:, to bring forth, sản ra, sinh ra, gây ra
  • Giới từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đằng sau, bring me the dictionary back of the electric fan, mang quyển từ điển đằng sau cái quạt máy đến cho tôi
  • / ,ækju:'zeiʃn /, Danh từ: sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội, sự tố cáo, cáo trạng, Từ đồng nghĩa: noun, to bring an accusation against, kết...
  • Tính từ: lúc tuổi già, như pensioner senior citizen, Danh từ: tuổi già, đến già, old age can bring many problems, tuổi già sinh ra nhiều chuyện, old age pension,...
  • Thành Ngữ:, bring sth in ( to ) the open, làm cho du?c nhi?u ngu?i bi?t d?n
  • chứng giảm fibrinogen huyết.,
  • Thành Ngữ:, to bring about, làm xảy ra, dẫn đến, gây ra
  • / ´pærə¸laiz /, như paralyse, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, anesthetize , appall , arrest , astound , bemuse , benumb , bring to grinding halt , close , daunt...
  • Thành Ngữ:, to bring up with a round turn, chặn đứng lại
  • Thành Ngữ:, to bring round, làm cho tỉnh lại, làm cho trở lại
  • Thành Ngữ:, to bring something to pass, làm cho cái gì x?y ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top