Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cahoots ” Tìm theo Từ | Cụm từ (18) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kə'hu:t /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự chung nhau; sự thông lưng; sự ngoắc ngoặc, to go cahoots, chung phần với nhau hưởng đều; cùng chia đều, in cahoots, thông lưng với nhau, ngoắc ngoặc
  • Idioms: to be in cahoot (s) with sb, Đồng mưu, thông đồng, cấu kết với người nào
  • Danh từ: nhánh, cành (cây), (nghĩa bóng) một phần, một cơ quan, một bộ phận trong một tổng thể lớn, remove offshoots from a plant, cắt...
  • Tính từ: ( anh) dành cho nhà trường, a schools broadcast, buổi phát thanh dành cho nhà trường
  • / pə´snikiti /, tính từ, ( mỹ, (thông tục)) xem pernickety, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, careful , choosy , fastidious , finicky , nice ,...
  • Thành Ngữ:, beggars must ( should ) be no choosers, ăn mày còn đòi xôi gấc
  • Thành Ngữ:, beggars should be no choosers, beggar
  • / ´tʃu:zə /, Danh từ: người chọn, người lựa chọn, người kén chọn, Kinh tế: người chọn, beggars should be no choosers
  • / t∫u:z /, Động từ: chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, Cấu trúc từ: cannot choose but, Hình thái từ: Toán...
  • Thành Ngữ:, cannot choose but, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là
  • / ´kʌvit /, Ngoại động từ: thèm thuồng, thèm muốn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, aspire to , begrudge , choose...
  • / ´finikl /, Tính từ: khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, ' finiki finikin, finikin, choosy , dainty , exacting , fastidious ,...
  • / ´finiki /, như finical, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, choosy , critical , dainty , difficult , fastidious , finical , finicking , fussbudget , fussy...
  • trôi qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abandon , disregard , fail , ignore , leave , miss , not choose , omit , overlook , overpass , pass over, attend , heed...
  • Thán từ: chao ôi (tâm trạng sốt ruột, khó chịu),
  • cà rốt chần,
  • bột cà rốt,
  • Danh từ: tái sinh, phục sinh, khởi sắc, có tín hiệu khả quan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top