Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cosines” Tìm theo Từ | Cụm từ (282) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ti:m¸wə:k /, Kinh tế: sự chung sức, Từ đồng nghĩa: noun, alliance , assistance , coalition , combined effort , confederacy , confederation , doing business with ,...
  • du lịch kinh doanh, sự đi công tác, sự đi lại vì chuyện làm ăn, business travel cycle, chu trình của du lịch kinh doanh
  • lợi tức kinh doanh, thu nhập doanh nghiệp, thu nhập doanh nghiệp, business income tax, thuế thu nhập doanh nghiệp
  • / 'bizinis /, Danh từ: việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, teacher's business, công việc của giáo viên, quyền,...
  • bảo hiểm chuyên gián đoạn công việc làm ăn, bảo hiểm gián đoạn kinh doanh, business interruption insurance policy, đơn bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
  • máy tính thương mại, máy tình thương mại, máy tính kinh doanh, small business computer, máy tính kinh doanh cỡ nhỏ
  • thống kê thương mại, thống kê thương nghiệp, thống kê thương mại, business statistics office, cục thống kê thương mại (.anh)
  • quản lý kinh doanh, quản lý xí nghiệp, quản lý kinh doanh, business management cost, chi phí quản lý kinh doanh
  • sự đắp tượng, mô hình hóa, sự đúc khuôn, tạo mẫu, việc tạo mẫu, business and information modeling (bim), mô hình hóa thông tin và công việc kinh doanh, conceptual modeling...
  • giao thức truyền, giao thức truyền thông, alcatel business communication protocol (abc), giao thức truyền thông kinh doanh của alcatel, binary synchronous communication protocol (bisync-ibm) (bsc), giao thức truyền thông đồng bộ...
  • sự sản xuất, sản xuất, business of producing, nghiệp vụ sản xuất, oil producing countries, các nước sản xuất dầu hỏa, producing capacity, năng lực sản xuất, producing...
  • / kamˈtroʊlər /, Từ đồng nghĩa: noun, financial officer , business manager , accountant , administrator , auditor , controller , treasurer
  • thuế trên lương bổng, Kinh tế: thuê lợi tức, thuế thu nhập, exemption from income tax, sự miễn thuế trên lương bổng, business income tax, thuế thu nhập doanh nghiệp, classified income...
  • chi phí hành chính, chi phí quản lí, phí quản lý, administration management cost, chi phí quản lý hành chính, business management cost, chi phí quản lý kinh doanh
  • / dis´kwaiə¸tju:d /, như disquietness, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, angst , anxiousness , care , concern , disquiet , distress , nervousness , solicitude , unease , uneasiness , worry , inquietude , restiveness...
  • Danh từ: sự gan dạ; tính can trường, Từ đồng nghĩa: noun, backbone , balls , brass balls , chutzpah , courage , endurance , energy , fitness , fortitude , guts , gutsiness...
  • / ´efətlisnis /, danh từ, sự dễ dàng (không cần cố gắng nhiều), Từ đồng nghĩa: noun, easiness , facileness , facility , readiness
  • Phó từ: mau lẹ, nhanh nhẹn, chóng vánh, they solve their business affairs very expeditiously, họ giải quyết việc làm ăn rất mau mắn
  • / 'kræpjuləns /, danh từ, thói rượu chè ăn uống quá độ, Từ đồng nghĩa: noun, inebriation , inebriety , insobriety , intoxication , tipsiness
  • / ´slʌvənlinis /, danh từ, vẻ nhếch nhác; tính lười biếng cẩu thả; tính luộm thuộm, Từ đồng nghĩa: noun, messiness , sloppiness , untidiness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top