Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coup d” Tìm theo Từ | Cụm từ (265.191) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • rơle mạch rắn, optically-coupled solid state relay, rơle mạch rắn ghép quang, photocoupled solid-state relay, rơle mạch rắn ghép quang
  • điện dung, dung tích, capacitive component, thành phần điện dung, capacitive coupling, đấu theo điện dung, capacitive coupling, ghép bằng điện dung, capacitive coupling, sự ghép...
  • hệ số ghép nối, hệ số kép, hệ số ghép, hệ số ghép đôi, electroacoustic coupling factor, hệ số ghép nối điện âm, electromechanical coupling factor, hệ số ghép điện cơ, mutual coupling factor, hệ số ghép...
  • lôgic ghép emitter, emitter-coupled logic (ecl), mạch logic ghép emitter
  • động hồi chuyển, gyroscopes coupling, động hồi chuyển đôi
  • Idioms: to take a couple of xeroxes of the contract, chụp hai bản sao hợp đồng
  • / 'θɜ:məukʌpl /, cặp nhiệt điện (để đo nhiệt độ), bộ nhiệt điện, cặp nhiệt, cặp nhiệt (điện), ống đo nhiệt, phần tử nhiệt điện, cặp nhiệt, nhiệt ngẫu, differential thermocouple, cặp nhiệt...
  • điện dung, điện trở, resistance capacity coupling, sự ghép điện trở-điện dung, resistance capacity coupling, sự ghép điện trở-điện dung
  • / ,kæbriou'lei /, Danh từ: xe độc mã, xe ô tô cụp mui, xe mui trần, kiểu xe coupe mui xếp., bỏ mui được, con mui trần, mui rời, xe độc mã, xe ôtô mui trần,
  • Thành Ngữ:, to hunt in couples, couple
  • hệ số ghép mạch, hệ số ghép, hệ số liên kết, Địa chất: hệ số bám, hệ số dính, beam coupling coefficient, hệ số ghép chùm, electromechanical coupling coefficient, hệ số ghép...
  • / 'dju:ou /, Danh từ: (âm nhạc) bộ đôi, Từ đồng nghĩa: noun, brace , couple , doublet , dyad , pair , twosome , couplet , duet , match , two , yoke , combo
  • trái phiếu có cuống, trái phiếu có kèm phiếu trả lãi, trái phiếu cuống, current coupon bond, trái phiếu có cuống lãi hiện hành, full coupon bond, trái phiếu có cuống lãi hoàn hảo
  • ngẫu lực, ngẫu lực, ngẫu lực, moment of couple of forces, mômen ngẫu lực, plane of couple ( offorces ), mặt phẳng ngẫu lực
  • samoa, officially the independent state of samoa, is a country comprising a group of islands in the south pacific ocean. previous names were german samoa from 1900 to 1919, and western samoa from 1914 to 1997. it was recognized by the united nations on...
  • liên kết điện cơ, ghép điện cơ, electromechanical coupling coefficient, hệ số ghép điện cơ
  • culit, khâu nối, thanh nối, removable coupling link, thanh nối tháo lắp được
  • Danh từ: loại hình thơ trong anh hùng ca ( (cũng) heroic couplets),
  • Tính từ: có vần, rhymed couplets, những cặp câu thơ có vần
  • ghép quang, sự ghép quang, distributed optical coupling network (docn), mạng ghép quang phân bố
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top