Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coup d” Tìm theo Từ | Cụm từ (265.191) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • liên kết spin-quỹ đạo, spin-orbit coupling energy, năng lượng liên kết spin-quỹ đạo
  • coupel pittông thứ cấp,
  • khớp hãm, air brake coupling, khớp hãm khí nén
  • mạng ghép nối, mạch ghép, mạng ghép, distributed optical coupling network (docn), mạng ghép quang phân bố
  • khớp trục, khớp nối trục, khớp nối trục, resilient shaft coupling, khớp trục đàn hồi
  • phép tổng trở, ghép tổng trở, ghép trở kháng, sự ghép trở kháng, common impedance coupling, ghép trở kháng chung
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, coupled , conjoined , allied , akin , cognate , interallied , intertwined , entwined , blended , connected , united , federated...
  • danh từ mỹ coupe 1. xe ngựa kín có hai chỗ ngồi 2. xe ô tô hai chỗ ngồi 3. ngăn buồng cuối toa (xe lửa),
  • / koʊˈhæbɪt /, Nội động từ: Ăn ở với nhau (như) vợ chồng, Từ đồng nghĩa: verb, be roommates with , conjugate , couple , have relations , live illegally ,...
  • / 'mætriməni /, Danh từ: hôn nhân; đời sống vợ chồng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to unite a couple in holy...
  • trái khoán không phiếu lãi, trái phiếu không có cuống, trái phiếu không lãi coupon,
  • Thành Ngữ:, to hunt ( go , run ) in couples, không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau
  • / ´nɔ:məlaizd /, chuẩn hóa, định mức, normalized admittance, dẫn nạp (đã) chuẩn hóa, normalized coupling coefficient, hệ số ghép chuẩn hóa, normalized current, dòng điện chuẩn hóa, normalized eigenfunction, hàm riêng...
  • hiệu ứng trường, chemically sensitive field effect, hiệu ứng trường nhạy hóa, direct coupled field effect transistor logic (dcfl), lôgic tranzito hiệu ứng trường ghép trực tiếp, emission by field effect, phát xạ nhờ...
  • đầu nối ống (cần khoan), măng song liên kết ống, mối ống, khớp nối ống, khuỷu ống, đầu nối ống, nối ống, sự nối ống, quick-release pipe coupling, khớp nối ống nhả nhanh
  • bộ biến áp, bộ biến đổi điện áp, máy biến thế đo thế, máy biến đổi điện áp, máy biến thế, máy biến điện áp, coupling capacitor voltage transformer, máy biến điện áp kiểu ghép tụ
  • liên tầng, giữa các tầng, interstage coupling, sự ghép liên tầng, interstage transformer, máy biến áp liên tầng, transformer interstage, bộ biến thế liên tầng, transformer...
  • Tính từ: thuộc từ hồi chuyển, từ hồi chuyển, gyromagnetic couple, bộ ghép từ hồi chuyển, gyromagnetic material, vật liệu từ hồi chuyển,...
  • giao diện đường truyền, khớp nối đường dây, lib ( lineinterface base ), cơ sở giao diện đường truyền, lic ( lineinterface coupler ), bộ ghép giao diện đường truyền, line interface base (lib), cơ sở giao diện...
  • khe nứt trượt, đầu nối co giãn, tiếp hợp co giãn, mối nối trượt, sự ghép trượt, khớp trượt, khớp tự lựa, khớp các đăng, khớp nối trượt, mối ghép bù trừ, khớpnối trượt, slip joint coupling,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top