Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Couped” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.363) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • rơle mạch rắn, optically-coupled solid state relay, rơle mạch rắn ghép quang, photocoupled solid-state relay, rơle mạch rắn ghép quang
  • lôgic ghép emitter, emitter-coupled logic (ecl), mạch logic ghép emitter
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, coupled , conjoined , allied , akin , cognate , interallied , intertwined , entwined , blended , connected , united , federated...
  • hiệu ứng trường, chemically sensitive field effect, hiệu ứng trường nhạy hóa, direct coupled field effect transistor logic (dcfl), lôgic tranzito hiệu ứng trường ghép trực tiếp, emission by field effect, phát xạ nhờ...
  • lộ sáng kế, máy đo cường độ sáng, điện quang kế, máyđo thời gian phơi sáng, built-in exposure meter, lộ sáng kế lắp trong, exposure meter needle, kim lộ sáng kế, lens coupled exposure meter, lộ sáng kế ghép ống...
  • Thành Ngữ:, to hunt ( go , run ) in couples, không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau
  • Danh từ: loại hình thơ trong anh hùng ca ( (cũng) heroic couplets),
  • / 'dju:ou /, Danh từ: (âm nhạc) bộ đôi, Từ đồng nghĩa: noun, brace , couple , doublet , dyad , pair , twosome , couplet , duet , match , two , yoke , combo
  • / ə'betə /, như abetter, Từ đồng nghĩa: noun, accessory , accomplice , co-conspirator , confederate , cooperator , helper , partner in crime , second , supporter , aid , attendant , help , reliever , succorer...
  • / kəm´pendiəm /, Danh từ, số nhiều .compendia: bản tóm tắt, bản trích yếu, bộ những trò chơi khác nhau để chơi trên bàn bán trong cùng một hộp, Từ đồng...
  • / 'θɜ:məukʌpl /, cặp nhiệt điện (để đo nhiệt độ), bộ nhiệt điện, cặp nhiệt, cặp nhiệt (điện), ống đo nhiệt, phần tử nhiệt điện, cặp nhiệt, nhiệt ngẫu, differential thermocouple, cặp nhiệt...
  • Tính từ: có vần, rhymed couplets, những cặp câu thơ có vần
  • / ´koupə /, Danh từ: anh lái ngựa ( (cũng) horse-coper), quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở bắc hải) ( (cũng) cooper),
  • động hồi chuyển, gyroscopes coupling, động hồi chuyển đôi
  • / ´ku:pə /, Danh từ: quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở bắc hải) ( (cũng) coper), thợ đóng thùng, thợ chữa thùng, người làm xô, người làm chậu ( (cũng) white cooper),...
  • / ə'bridʒmənt /, như abridgment, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abbreviation , abstract , brief , compendium , condensation , conspectus , contraction...
  • coupel pittông thứ cấp,
  • quặng đồng, grey copper ore, quặng đồng xám, peacock copper ore, quặng đồng sặc sỡ, varlegrated copper ore, quặng đồng tạp
  • hợp tác kinh tế, asian pacific economic cooperation, diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á-thái bình dương apec, develop economic cooperation (to...), phát triển hợp tác kinh tế, economic cooperation administration, cơ quan hợp...
  • điện dung, dung tích, capacitive component, thành phần điện dung, capacitive coupling, đấu theo điện dung, capacitive coupling, ghép bằng điện dung, capacitive coupling, sự ghép...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top