Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cu cu” Tìm theo Từ | Cụm từ (45.976) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cữ chặn di chuyển lên, cữ hạn vị thẳng đứng, cữ chặn hành trình lên, cữ hạn vị thẳng đứng, cữ chặn hành trình lên,
  • bộ gá dao, hòm đồ nghề, thùng (chứa) dụng cụ, thùng dụng cụ, hộp công cụ, hộp dụng cụ, giá dao, giá đỡ dụng cụ,
  • thước cuộn có lò xo (để tự cuộn), thước tự cuộn (có lò xo), thước cuộn có lò xo (tự cuộn),
  • độ co giãn của cầu, tính co dãn của mức cầu, tính co giãn của mức cầu, elasticity of demand and supply, độ co giãn của cầu và của cung, income elasticity of demand, độ co giãn của cầu theo thu nhập, price elasticity...
  • độ cứng brinell, độ cứng brinell, độ cứng brinell, Địa chất: độ cứng brinen, brinell hardness number, số độ cứng brinell, brinell hardness test, thử độ cứng brinell, brinell hardness...
  • cung và cầu, cung cầu, cung và cầu, balance of supply and demand, cân bằng cung cầu, coordination of supply and demand, sự cân bằng cung cầu, equilibrium of supply and demand, thăng bằng cung cầu, maladjustment of supply and demand,...
  • cửa đi gắn kính, cửa kính, cửa lắp kính, khuôn cửa kiểu pháp, glazed door ( glazedpanel door ), cửa (lắp) kính
  • dây chằng cùng cụt lưng nông, lớp nông củadây chằng cùng cụt sau,
  • / ´keismənt /, Danh từ: khung cánh cửa sổ, cửa sổ hai cánh ( (cũng) casement window), (thơ ca) cửa sổ, Xây dựng: cánh cửa sổ, khuôn cánh cửa sổ,
  • khí cụ đo kiểm tra, dụng cụ đo hiệu chỉnh, dụng cụ đo thử nghiệm, dụng cụ hiệu chỉnh, dụng cụ kiểm tra, thiết bị thử nghiệm, dụng cụ đo, máy đo,
  • / ´bilow /, Danh từ: sóng to; sóng cồn, (thơ ca) biển cả, (nghĩa bóng) sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn, Nội động từ: dâng lên cuồn cuộn,...
  • / ¸haipə´bɔ:riən /, Tính từ: Ở bắc cực (của trái đất), (thông tục) ở cực bắc của một nước, Danh từ: người dân miền bắc cực (của trái...
  • / 'tə:minəs /, Danh từ, số nhiều .termini, terminuses: ga cuối cùng (đường sắt); bến cuối cùng (đường bộ); trạm cuối (đường ống), (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục đích cuối...
  • công cụ khoan, dụng cụ khoan, Địa chất: dụng cụ khoan, cable (drilling) tool, dụng cụ khoan cáp, directional drilling tool, dụng cụ khoan định hướng
  • điện cực thủy ngân clorua, điện cực calomel, nửa pin clomen, điện cực calomen, Địa chất: điện cực calomen, calomel-electrode system, hệ thống điện cực calomel
  • cửa ra của tuabin, cửa ra của tuabin,
  • cửa bật, cửa nâng, cửa nâng, cửa bật,
  • sự xẻ, đường cưa, sự cắt bằng cưa, sự cưa, vết cưa, vết giũa, mạch cưa,
  • / phiên âm /, Danh từ: máy thổi cung cấp không khí, máy hòa khí,
  • / ´drɔp¸si:n /, danh từ, (như) drop-curtain, màn cuối; màn cuối của cuộc đời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top